Copa America - 24/06/2024 01:00
SVĐ: Hard Rock Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.93
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.22 6.00 15.00
0.88 9 0.93
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.91
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
1.72 2.50 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Matías Viña
Maximiliano Araújo
16’ -
Ronald Araujo
José María Giménez
46’ -
Mathías Olivera
Nicolás de la Cruz
60’ -
65’
Cristian Martínez
Jovani Welch
-
68’
Đang cập nhật
Jovani Welch
-
84’
José Fajardo
Rodrigo Bentancur
-
Federico Valverde
Eduardo Guerrero
85’ -
89’
Adalberto Carrasquilla
Abdiel Ayarza
-
Nicolás de la Cruz
Matías Viña
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
55%
45%
2
4
12
9
395
337
20
10
7
3
3
1
Uruguay Panama
Uruguay 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera
4-2-3-1 Panama
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
19
Darwin Núñez
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
16
Mathías Olivera
16
Mathías Olivera
10
Giorgian de Arrascaeta
10
Giorgian de Arrascaeta
10
Giorgian de Arrascaeta
15
Federico Valverde
17
José Fajardo
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
23
Amir Murillo
23
Amir Murillo
23
Amir Murillo
23
Amir Murillo
10
Yoel Bárcenas
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Darwin Núñez Tiền đạo |
10 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Federico Valverde Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mathías Olivera Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgian de Arrascaeta Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Facundo Pellistri Tiền vệ |
14 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Araújo Tiền vệ |
8 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ronald Araujo Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Viña Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nahitan Nández Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Ugarte Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Puma Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Éric Davis Hậu vệ |
15 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Amir Murillo Hậu vệ |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
16 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Edgardo Fariña Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Roderick Miller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicolás de la Cruz Tiền vệ |
10 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Emiliano Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Cristian Olivera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rodrigo Bentancur Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Olaza Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 José María Giménez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Guillermo Varela Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Marichal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Brian Rodríguez Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Suárez Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Santiago Mele Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Franco Israel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sebastián Cáceres Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Brian Ocampo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Agustín Canobbio Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 César Yanis Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Abdiel Ayarza Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Omar Valencia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kahiser Lenis Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ismael Díaz Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 César Blackman Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jovani Welch Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Freddy Góndola Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luis Mejía Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eduardo Anderson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uruguay
Panama
Giao Hữu Quốc Tế
Uruguay
5 : 0
(1-0)
Panama
Uruguay
Panama
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Uruguay
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Mexico Uruguay |
0 4 (0) (3) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/06/2024 |
Costa Rica Uruguay |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Uruguay |
2 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
21/11/2023 |
Uruguay Bolivia |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Argentina Uruguay |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Panama
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Panama Jamaica |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Panama Mexico |
0 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14