GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Uruguay - 10/11/2024 19:30

SVĐ: Estadio Monumental Luis Tróccoli

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.86 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.00 3.60

0.98 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.78 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Guillermo Gandolfo

    5’
  • Đang cập nhật

    Luis Eduardo Maldonado Presa

    20’
  • Braian Adrián Vargas Mautone

    César Taján Jiménez

    46’
  • Đang cập nhật

    Luis Eduardo Maldonado Presa

    48’
  • Đang cập nhật

    Carlos Sánchez

    55’
  • 58’

    Lucas Ignacio Espinosa Guevara

    Cristian Cruz

  • 62’

    Đang cập nhật

    Cristian Cruz

  • Sebastián Camacho

    Nicolás Latorre Pombo

    64’
  • 66’

    Leandro Méndez

    Ronald Daniel Álvarez Magallanes

  • 67’

    Maximiliano Gastón Ohaco Ledesma

    Jonathan González

  • Mateo Daniel Ayres Boffano

    Diego Martín Méndez Correa

    76’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Cristian Cruz

  • Facundo Morales Zabala

    Kevin Alaníz

    85’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Facundo Bonifazi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Martín Alexis González Crespo De Machado

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental Luis Tróccoli

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Richard Javier Pellejero Ferreira

  • Ngày sinh:

    30-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:24, H:13, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergio Damián Santín Francia

  • Ngày sinh:

    22-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    136 (T:60, H:42, B:34)

0

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

0

5

Phạm lỗi

4

382

Tổng số đường chuyền

466

2

Dứt điểm

11

0

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Uruguay Montevideo Colón

Đội hình

Uruguay Montevideo 3-5-2

Huấn luyện viên: Richard Javier Pellejero Ferreira

Uruguay Montevideo VS Colón

3-5-2 Colón

Huấn luyện viên: Sergio Damián Santín Francia

Tạm thời chưa có dữ liệu

Uruguay Montevideo

Colón

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uruguay Montevideo: 0T - 1H - 0B) (Colón: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

Hạng Hai Uruguay

Colón

0 : 0

(0-0)

Uruguay Montevideo

Phong độ gần nhất

Uruguay Montevideo

Phong độ

Colón

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uruguay Montevideo

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

02/11/2024

Sud América

Uruguay Montevideo

1 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.68

T
T

Hạng Hai Uruguay

19/10/2024

Uruguay Montevideo

La Luz

1 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.86

0.85 2.0 0.85

T
X

Hạng Hai Uruguay

12/10/2024

Atenas

Uruguay Montevideo

1 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.68 1.75 0.95

B
T

Hạng Hai Uruguay

07/10/2024

Rentistas

Uruguay Montevideo

0 3

(0) (2)

0.75 +0.25 1.05

0.87 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Uruguay

29/09/2024

Uruguay Montevideo

Cooper

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.0 0.98

B
X

Colón

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

03/11/2024

Colón

Rentistas

1 2

(1) (0)

0.89 -0.25 0.87

0.80 2.0 0.78

B
T

Hạng Hai Uruguay

20/10/2024

Cooper

Colón

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.87 2.0 0.95

T
X

Hạng Hai Uruguay

13/10/2024

Colón

Tacuarembó

4 2

(2) (2)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.82

T
T

Hạng Hai Uruguay

05/10/2024

Plaza Colonia

Colón

0 2

(0) (1)

- - -

0.91 2.0 0.89

H

Hạng Hai Uruguay

30/09/2024

Colón

Oriental

0 1

(0) (1)

0.74 +0 0.98

0.79 2.0 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

31 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất