Hạng Hai Venezuela - 05/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Bicentenario de Ureña
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
56’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
3
6
0
0
373
322
15
9
8
5
2
0
Ureña Trujillanos
Ureña 4-4-2
Huấn luyện viên: Edwin Quilagury Sayago
4-4-2 Trujillanos
Huấn luyện viên: Oswaldo José Chaurant Arreaza
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ureña
Trujillanos
Hạng Hai Venezuela
Trujillanos
0 : 0
(0-0)
Ureña
Hạng Hai Venezuela
Ureña
0 : 0
(0-0)
Trujillanos
Hạng Hai Venezuela
Trujillanos
3 : 0
(1-0)
Ureña
Hạng Hai Venezuela
Trujillanos
1 : 1
(1-1)
Ureña
Hạng Hai Venezuela
Ureña
0 : 0
(0-1)
Trujillanos
Ureña
Trujillanos
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ureña
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Atlético El Vigía Ureña |
1 4 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Ureña Yaracuyanos |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Real Frontera Ureña |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Ureña Real Frontera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.82 |
X
|
||
07/09/2024 |
Aragua Ureña |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Trujillanos
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Trujillanos Real Frontera |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Fundación Lara Deportiva Trujillanos |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Trujillanos Atlético El Vigía |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Atlético El Vigía Trujillanos |
0 1 (0) (0) |
1.12 +0 0.66 |
0.96 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Trujillanos Yaracuyanos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 29