VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 17/11/2024 12:00
SVĐ: Ünye İlçe Stadyumu
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1 3/4 0.83
- - -
- - -
- - -
9.00 5.00 1.25
- - -
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
8.00 2.62 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Patricia
-
34’
Đang cập nhật
Kuzoya F.
-
Đang cập nhật
Andreevska L.
46’ -
57’
Đang cập nhật
Kuzoya F.
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
48%
52%
3
2
0
1
376
407
10
17
2
3
0
2
Ünye Gücü W ALG Spor W
Ünye Gücü W 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 ALG Spor W
Huấn luyện viên: Hasan Vural
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ünye Gücü W
ALG Spor W
Ünye Gücü W
ALG Spor W
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ünye Gücü W
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Beylerbeyispor W Ünye Gücü W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Ünye Gücü W Hakkarigücü W |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Fatih Vatanspor W Ünye Gücü W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ünye Gücü W Beşiktaş W |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Amed W Ünye Gücü W |
2 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
ALG Spor W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
ALG Spor W Çekmeköy Spor W |
6 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Fomget Gençlik W ALG Spor W |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
ALG Spor W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
ALG Spor W Beylerbeyispor W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Hakkarigücü W ALG Spor W |
2 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2