Hạng Hai Bồ Đào Nha - 14/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio Pina Manique
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.91 2.25 0.78
- - -
- - -
2.15 3.10 3.25
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
-0.88 1.0 0.76
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Costinha
Zé Uilton
-
41’
Đang cập nhật
João Caiado
-
Crystopher
Jordan van der Gaag
45’ -
48’
Đang cập nhật
I. Pavlić
-
João Resende
Alisson Santos
58’ -
61’
João Caiado
Welton
-
Jair da Silva
Dje Tah D'Avilla
67’ -
70’
Rui Fonte
Ronaldo Lumungo
-
Bura
Herculano Nabian
84’ -
Đang cập nhật
Jordan van der Gaag
86’ -
88’
Costinha
Marcos Paulo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
68%
32%
2
2
10
13
373
175
0
1
4
3
5
2
União de Leiria Paços de Ferreira
União de Leiria 4-4-2
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
4-4-2 Paços de Ferreira
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
11
Jair da Silva
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
18
Crystopher
18
Crystopher
19
Rui Fonte
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jair da Silva Tiền đạo |
48 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Bura Hậu vệ |
39 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Crystopher Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel dos Anjos Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Ferreira Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 João Resende Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Paweł Kieszek Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Sarpreet Singh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Fonte Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Uilton Silva Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 João Caiado Tiền vệ |
14 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Ferigra Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diegao Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Goncalo Nogueira Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Marafona Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ivan Pavlić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matheus Alessandro Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zé Vitor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
34 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alisson Santos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Herculano Nabian Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcos Vinicius Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 David Monteiro Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Aliou Niang Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ícaro Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Lumungo Alfonso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Welton Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
União de Leiria
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
1 : 1
(1-1)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
0 : 0
(0-0)
União de Leiria
União de Leiria
Paços de Ferreira
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
União de Leiria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Benfica II União de Leiria |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vitória SC União de Leiria |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Torreense União de Leiria |
2 1 (1) (1) |
0.88 0.0 0.99 |
1.09 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Paços de Ferreira
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Paços de Ferreira Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.82 |
0.83 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 30