1.00 -1 3/4 0.85
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.50 3.20 2.62
0.91 8.5 0.91
- - -
- - -
0.66 0 -0.92
0.94 1.0 0.96
- - -
- - -
3.20 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yago Cariello
5’ -
8’
Đang cập nhật
Park Cheol-Woo
-
44’
Jae-won Lee
Seung-Won Jeong
-
Yago Cariello
Min-woo Kim
46’ -
Min-woo Kim
Min-jun Kim
53’ -
Min-jun Kim
Chung-yong Lee
61’ -
Ju-hwan Kim
Choi Kang-Min
62’ -
64’
Dong-Won Ji
Seung-Won Jeong
-
65’
Kyo-won Han
Roh Kyung-ho
-
Giorgi Arabidze
Ataru Esaka
68’ -
Sang-min Shim
Chu-young Park
74’ -
77’
Jae-won Lee
Kang Sang-Yun
-
81’
Đang cập nhật
Roh Kyung-ho
-
Chu-young Park
Ataru Esaka
85’ -
87’
Lee Hyun-Yong
Byong-jun An
-
Chung-yong Lee
Chu-young Park
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
48%
52%
2
4
7
9
369
399
12
17
4
2
0
1
Ulsan Suwon
Ulsan 4-5-1
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
4-5-1 Suwon
Huấn luyện viên: Eun-Jung Kim
99
Yago Cariello
8
Kyu-seong Lee
8
Kyu-seong Lee
8
Kyu-seong Lee
8
Kyu-seong Lee
21
Hyeon-woo Jo
21
Hyeon-woo Jo
21
Hyeon-woo Jo
21
Hyeon-woo Jo
21
Hyeon-woo Jo
9
Giorgi Arabidze
14
Bit-garam Yoon
88
Yong Lee
88
Yong Lee
88
Yong Lee
88
Yong Lee
70
Anderson Oliveira
70
Anderson Oliveira
10
Dong-Won Ji
10
Dong-Won Ji
10
Dong-Won Ji
7
Seung-Won Jeong
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Yago Cariello Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Giorgi Arabidze Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Ji-hyeon Kim Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Min-jun Kim Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kyu-seong Lee Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Ju-hwan Kim Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Min-woo Kang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Seok Ho Hwang Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sang-min Shim Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Min-hyeok Kim Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bit-garam Yoon Tiền vệ |
70 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Seung-Won Jeong Tiền vệ |
37 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Anderson Oliveira Tiền vệ |
37 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dong-Won Ji Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Yong Lee Hậu vệ |
67 | 2 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Jae-won Lee Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Park Cheol-Woo Hậu vệ |
67 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Tae-han Kim Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Jun-su Ahn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Lee Hyun-Yong Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Kyo-won Han Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Matheus Sales Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Choi Kang-Min Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Chu-young Park Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Su-huk Jo Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Chung-yong Lee Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Seung-beom Ko Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ataru Esaka Tiền vệ |
50 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Young-Gwon Kim Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Min-woo Kim Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Soon-min Hwang Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Ju-yeob Kim Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Kang Sang-Yun Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jo Jun-Hyun Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Roh Kyung-ho Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Min-ki Jeong Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kwak Yun-Ho Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Byong-jun An Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Jung Seung-bae Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ulsan
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
1 : 2
(0-1)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
1 : 1
(0-0)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
3 : 0
(1-0)
Suwon
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
2 : 3
(0-1)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Suwon
1 : 3
(1-0)
Ulsan
Ulsan
Suwon
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ulsan
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Seoul Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.25 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Ulsan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Ulsan Gangwon |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.25 0.92 |
|||
27/10/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.66 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
23/10/2024 |
Ulsan Vissel Kobe |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Suwon
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Suwon Gangwon |
4 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sangju Sangmu Suwon |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
26/10/2024 |
Suwon Seoul |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.92 2.5 0.88 |
|||
18/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Pohang Steelers Suwon |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17