VĐQG Hàn Quốc - 01/11/2024 10:30
SVĐ: Ulsan Munsu Football Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
1.95 3.30 3.90
0.84 8.25 0.86
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.96 1.0 0.77
- - -
- - -
2.62 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
You-Hyeon Lee
-
Seung-beom Ko
Gustav Ludwigson
36’ -
Kang Yun-Gu
Ataru Esaka
46’ -
Chung-yong Lee
Min-kyu Joo
54’ -
60’
In-su Yu
Sang-heon Lee
-
61’
Franko Kovačević
Kyeong-min Kim
-
Chung-yong Lee
Kyu-seong Lee
64’ -
Đang cập nhật
Darijan Bojanić
67’ -
80’
In-su Yu
Cho Jin-hyuk
-
Seung-beom Ko
Matheus Sales
82’ -
Myeong-jae Lee
Choi Kang-Min
88’ -
Đang cập nhật
Hyeon-woo Jo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
57%
43%
0
3
6
9
368
277
10
10
5
1
1
0
Ulsan Gangwon
Ulsan 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Pan-Gon Kim
4-1-3-2 Gangwon
Huấn luyện viên: Jung-Hwan Yoon
18
Min-kyu Joo
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
7
Seung-beom Ko
17
Gustav Ludwigson
13
Myeong-jae Lee
13
Myeong-jae Lee
13
Myeong-jae Lee
6
Darijan Bojanić
6
Darijan Bojanić
47
Yang Min-hyeok
74
M. Tući
74
M. Tući
74
M. Tući
74
M. Tući
74
M. Tući
9
Franko Kovačević
9
Franko Kovačević
9
Franko Kovačević
9
Franko Kovačević
88
Hwang Mun-ki
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Min-kyu Joo Tiền đạo |
51 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Gustav Ludwigson Tiền vệ |
38 | 9 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Darijan Bojanić Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Myeong-jae Lee Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Seung-beom Ko Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kang Yun-Gu Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Young-Gwon Kim Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Chung-yong Lee Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
73 Il-Lok Yun Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Kee-hee Kim Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon-woo Jo Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Gangwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Yang Min-hyeok Tiền vệ |
35 | 10 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Hwang Mun-ki Hậu vệ |
102 | 5 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 In-su Yu Tiền vệ |
61 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Yeong-bin Kim Hậu vệ |
99 | 5 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Franko Kovačević Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 M. Tući Hậu vệ |
47 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Song Jun-Seok Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Gi-Hyuk Lee Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
97 You-Hyeon Lee Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Kwang-yeon Lee Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Kang-gook Kim Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ulsan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Min-woo Kim Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Su-huk Jo Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Matheus Sales Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Giorgi Arabidze Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Seok Ho Hwang Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kyu-seong Lee Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Ataru Esaka Tiền vệ |
47 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Ji-hyeon Kim Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Choi Kang-Min Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gangwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Seok-yeong Yun Hậu vệ |
95 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Henry Hore Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kyeong-min Kim Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Sang-heon Lee Tiền đạo |
35 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Shin Min-Ha Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Cho Jin-hyuk Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jin Jun-Seo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Kim Yi-Seok Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Cheong-hyo Park Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ulsan
Gangwon
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
2 : 0
(1-0)
Gangwon
VĐQG Hàn Quốc
Gangwon
1 : 0
(0-0)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
4 : 0
(2-0)
Gangwon
VĐQG Hàn Quốc
Gangwon
2 : 0
(1-0)
Ulsan
VĐQG Hàn Quốc
Ulsan
1 : 0
(0-0)
Gangwon
Ulsan
Gangwon
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ulsan
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Pohang Steelers Ulsan |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.66 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
23/10/2024 |
Ulsan Vissel Kobe |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sangju Sangmu Ulsan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Ulsan |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Gangwon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Gangwon Sangju Sangmu |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
20/10/2024 |
Gangwon Seoul |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
|||
06/10/2024 |
Incheon United Gangwon |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gangwon Daegu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Pohang Steelers Gangwon |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19