- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uganda Somalia
Uganda 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Somalia
Huấn luyện viên:
11
S. Mukwala
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
7
Rogers Mato
7
Rogers Mato
9
F. Bayo
9
F. Bayo
9
F. Bayo
10
T. Mutyaba
6
Ismail Shirwa
20
A. Salim
20
A. Salim
20
A. Salim
20
A. Salim
8
A. Abdullahi
8
A. Abdullahi
13
A. Mohamud Jama
13
A. Mohamud Jama
13
A. Mohamud Jama
4
M. Ali
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Mukwala Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 T. Mutyaba Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rogers Mato Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Bayo Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kenneth Semakula Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Watenga Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Halid Lwaliwa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Elio Capradossi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Muleme Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Byaruhanga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Ssekiganda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Somalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ismail Shirwa Tiền vệ tấn công |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ tấn công |
4 M. Ali Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Abdullahi Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mohamud Jama Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 A. Salim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abel Gigli Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 F. Mohamed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Elmi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 I. Abatari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 M. Suleiman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ahmed Yusuf Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 M. Shaban Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 I. Kasule Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ronald Otti Ociti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Okello Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Crispus Kusiima Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Denis Omedi Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nicholas Mwere Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kayondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Kakande Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Sserunjogi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nafian Alionzi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Awany Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Somalia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zakariyah Nur Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 S. Hassan Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 I. Haji Mohamed Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleeley Sheikh Saeed Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Abdullahi Osman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Abdi Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Sheik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Awad Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Hussein Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Handwalla Bwana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 I. Ibrahim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uganda
Somalia
Vòng Loại WC Châu Phi
Somalia
0 : 1
(0-1)
Uganda
Cúp Châu Phi
Uganda
4 : 1
(0-0)
Somalia
Cúp Châu Phi
Somalia
1 : 3
(0-0)
Uganda
Uganda
Somalia
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uganda
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Uganda Mozambique |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Uganda Guinea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Mozambique Uganda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Uganda Algeria |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Somalia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Somalia Guinea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Botswana Somalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Guinea Somalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Somalia Botswana |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Mozambique Somalia |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10