GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 26/03/2024 16:00

SVĐ: Mandela National Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.84 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.80 1.53

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 2.12 2.11

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Jordan Ayew

    Jerome Opoku

  • 8’

    Đang cập nhật

    Edmund Addo

  • 21’

    Đang cập nhật

    Ebenezer Annan

  • Đang cập nhật

    S. Mukwala

    23’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Jordan Ayew

  • Toby Sibbick

    Halid Lwaliwa

    46’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Jordan Ayew

  • 65’

    E. Nuamah

    Amankwah Forson

  • Đang cập nhật

    Rogers Mato

    69’
  • 78’

    Jordan Ayew

    André Ayew 

  • Đang cập nhật

    M. Shaban

    82’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Mohammed Salisu 

  • Đang cập nhật

    M. Aliro

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mandela National Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Karboubi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paul Put

  • Ngày sinh:

    26-05-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:13, H:9, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Otto Addo

  • Ngày sinh:

    09-06-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:4, B:3)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

100%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

6

0

Tổng số đường chuyền

316

0

Dứt điểm

1

0

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Uganda Ghana

Đội hình

Uganda 4-5-1

Huấn luyện viên: Paul Put

Uganda VS Ghana

4-5-1 Ghana

Huấn luyện viên: Otto Addo

9

F. Bayo

2

Elvis Bwomono

2

Elvis Bwomono

2

Elvis Bwomono

2

Elvis Bwomono

21

Ronald Ssekiganda

21

Ronald Ssekiganda

21

Ronald Ssekiganda

21

Ronald Ssekiganda

21

Ronald Ssekiganda

7

Rogers Mato

9

Jordan Ayew

12

Joe Wollacott

12

Joe Wollacott

12

Joe Wollacott

12

Joe Wollacott

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

3

Denis Odoi

Đội hình xuất phát

Uganda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

F. Bayo Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Rogers Mato Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Kenneth Semakula Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

19

T. Ikara Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Elvis Bwomono Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ronald Ssekiganda Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Denis Kaka Omony Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

T. Mutyaba Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Toby Sibbick Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Bevis Mugabi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

S. Mukwala Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jordan Ayew Tiền đạo

10 4 1 1 0 Tiền đạo

24

E. Nuamah Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

21

Salis Abdul Samed Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

3

Denis Odoi Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

12

Joe Wollacott Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

18

Abu Francis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

A. Fatawu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Jerome Opoku Hậu vệ

3 0 0 0 1 Hậu vệ

5

Edmund Addo Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Ebenezer Annan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Antoine Semenyo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Uganda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Moses Opondo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Halid Lwaliwa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nathan Asiimwe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Carl Mujaguzi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Moses Aliro Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

J. Komakech Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

13

M. Karisa Tiền đạo

12 2 1 0 0 Tiền đạo

17

M. Shaban Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

A. Mugume Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

K. Watambala Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

18

G. Bellagambi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Ghana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mohammed Salisu  Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

André Ayew  Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

1

Lawrence Ati Zigi Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Patrick Kpozo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kasim Adams Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amankwah Forson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Alidu Seidu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ibrahim Osman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

F. Asare Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

26

Iddrisu Baba Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

23

N. Abdulai Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Osman Bukari Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Tariq Lamptey Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

Uganda

Ghana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uganda: 0T - 2H - 0B) (Ghana: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/10/2017

Vòng Loại WC Châu Phi

Uganda

0 : 0

(0-0)

Ghana

07/10/2016

Vòng Loại WC Châu Phi

Ghana

0 : 0

(0-0)

Uganda

Phong độ gần nhất

Uganda

Phong độ

Ghana

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uganda

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Comoros

Uganda

4 0

(2) (0)

1.05 +0 0.73

0.80 2.0 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

19/01/2024

Kuwait

Uganda

0 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.84

0.90 2.0 0.92

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Somalia

Uganda

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Guinea

Uganda

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Zambia

Uganda

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Ghana

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Nigeria

Ghana

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.91 2.0 0.77

B
T

Vô Địch Châu Phi

22/01/2024

Mozambique

Ghana

2 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

Vô Địch Châu Phi

18/01/2024

Ai Cập

Ghana

2 2

(0) (1)

1.10 -0.5 0.78

0.94 2.0 0.92

T
T

Vô Địch Châu Phi

14/01/2024

Ghana

Cape Verde

1 2

(0) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.96 2.0 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Ghana

Namibia

0 0

(0) (0)

0.70 -1.0 1.20

1.00 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất