Vòng Loại WC Châu Phi - 07/06/2024 16:00
SVĐ: Stade de la Réunification
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.89 1.75 0.93
- - -
- - -
1.90 3.10 4.75
0.93 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.91 0.75 0.81
- - -
- - -
2.75 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Halid Lwaliwa
44’ -
A. Okello
Rogers Mato
46’ -
59’
Đang cập nhật
Tebogo Kopelang
-
60’
G. Baruti
M. Tlhalefang
-
S. Mukwala
B. Byaruhanga
65’ -
Elvis Bwomono
M. Shaban
66’ -
F. Bayo
Denis Omedi
71’ -
Denis Omedi
M. Shaban
74’ -
78’
K. Seakanyeng
Olbogeng Ramotse
-
84’
T. Sesinyi
Thabiso Bante
-
86’
Đang cập nhật
Thatayaone Ditlhokwe
-
Đang cập nhật
Rogers Mato
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
81%
19%
0
2
10
16
382
89
9
4
3
0
2
2
Uganda Botswana
Uganda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Put
4-2-3-1 Botswana
Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa
11
S. Mukwala
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
9
F. Bayo
9
F. Bayo
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
7
Rogers Mato
7
K. Seakanyeng
23
G. Phoko
23
G. Phoko
23
G. Phoko
23
G. Phoko
21
B. Mangolo
21
B. Mangolo
10
T. Sesinyi
10
T. Sesinyi
10
T. Sesinyi
20
Tebogo Kopelang
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Mukwala Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rogers Mato Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Bayo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kenneth Semakula Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Watenga Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Halid Lwaliwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Elio Capradossi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Muleme Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Byaruhanga Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Ssekiganda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Mutyaba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Seakanyeng Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 B. Mangolo Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 T. Sesinyi Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 G. Phoko Thủ môn |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 M. Sikele Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 G. Mohutsiwa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mosha Gaolaolwe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 T. Orebonye Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 G. Baruti Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Crispus Kusiima Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Denis Omedi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nicholas Mwere Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kayondo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Kakande Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Sserunjogi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nafian Alionzi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Awany Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Shaban Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 I. Kasule Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ronald Otti Ociti Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Okello Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Koketso Majafi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Obakeng Senono Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gape Thibedi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Godiraone Modingwane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 S. Boy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 P. Serameng Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 T. Motswagole Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kabelo Dambe Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Uganda
Botswana
Uganda
Botswana
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Uganda
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Uganda Ghana |
2 2 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
||
22/03/2024 |
Comoros Uganda |
4 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.80 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Kuwait Uganda |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
21/11/2023 |
Somalia Uganda |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Guinea Uganda |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Botswana
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2024 |
Botswana Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
21/11/2023 |
Botswana Guinea |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Botswana Mozambique |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 4
31 Tổng 9