Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 16:00
SVĐ: Stade de la Réunification
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.88 2.0 0.82
- - -
- - -
4.50 3.20 1.90
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
5.50 1.90 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
T. Mutyaba
10’ -
Đang cập nhật
Rogers Mato
23’ -
Đang cập nhật
B. Byaruhanga
36’ -
46’
Baghdad Bounedjah
Houssem Aouar
-
S. Mukwala
Denis Omedi
57’ -
58’
Mohamed Amoura
Saïd Benrahma
-
Halid Lwaliwa
T. Awany
62’ -
66’
Đang cập nhật
Saïd Benrahma
-
69’
Baghdad Bounedjah
Monsef Bakrar
-
70’
Saïd Benrahma
Yassine Benzia
-
Đang cập nhật
T. Mutyaba
72’ -
74’
Nabil Bentaleb
Ramiz Zerrouki
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
Đang cập nhật
Ronald Ssekiganda
84’ -
B. Byaruhanga
P. Kakande
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
41%
59%
1
3
17
11
333
479
7
6
4
3
2
1
Uganda Algeria
Uganda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Put
4-2-3-1 Algeria
Huấn luyện viên: Vladimir Petković
11
S. Mukwala
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
18
Ismail Watenga
9
F. Bayo
9
F. Bayo
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
7
Rogers Mato
9
Baghdad Bounedjah
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
20
Youcef Atal
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Mukwala Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rogers Mato Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Bayo Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kenneth Semakula Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Watenga Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Halid Lwaliwa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Elio Capradossi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Muleme Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Byaruhanga Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Ssekiganda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Mutyaba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Houssem Aouar Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Amoura Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Youcef Atal Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Anthony Mandréa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Madani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ismaël Bennacer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Saïd Benrahma Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Crispus Kusiima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Denis Omedi Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nicholas Mwere Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kayondo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Kakande Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Sserunjogi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nafian Alionzi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Awany Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Shaban Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 I. Kasule Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ronald Otti Ociti Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Okello Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zineddine Belaid Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Benbout Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kevin Van Den Kerkhof Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yassine Benzia Tiền vệ |
3 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Chouaib Keddad Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Amine Gouiri Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Monsef Bakrar Tiền đạo |
3 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uganda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Uganda Ghana |
2 2 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
||
22/03/2024 |
Comoros Uganda |
4 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.80 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Kuwait Uganda |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
21/11/2023 |
Somalia Uganda |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Algeria
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Algeria Guinea |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 4
28 Tổng 25