GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 05/01/2025 11:00

SVĐ: Estádio Carlos Osório

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.82

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.50 1.80

0.82 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.97 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Carlos Eduardo

  • 5’

    Đang cập nhật

    Vasco Moreira

  • 24’

    Guilherme Ferreira

    Afonso Silva

  • Kotaro Nagata

    André Schutte

    37’
  • 46’

    Vasco Moreira

    Gabi Pereira

  • André Santos

    Miguel Monteiro

    72’
  • 74’

    Landinho

    Carlos Eduardo

  • 77’

    Landinho

    David Veiga

  • 80’

    João Santos

    Théo Fonseca

  • Diogo Casimiro

    Lucão

    86’
  • 89’

    Afonso Silva

    Mickael Moura

  • Đang cập nhật

    Daniel Candeias

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Carlos Osório

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Filipe André Paula da Rocha

  • Ngày sinh:

    19-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    81 (T:27, H:23, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento

  • Ngày sinh:

    03-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:11, H:9, B:11)

7

Phạt góc

10

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

0

Cứu thua

0

25

Phạm lỗi

23

365

Tổng số đường chuyền

428

0

Dứt điểm

3

0

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

UD Oliveirense Felgueiras 1932

Đội hình

UD Oliveirense 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Filipe André Paula da Rocha

UD Oliveirense VS Felgueiras 1932

4-1-4-1 Felgueiras 1932

Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento

5

Filipe Alves

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

75

Nuno Namora

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

75

Nuno Namora

9

Carlos Eduardo

90

João Santos

90

João Santos

90

João Santos

90

João Santos

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

8

Landinho

Đội hình xuất phát

UD Oliveirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Filipe Alves Tiền vệ

47 2 1 10 1 Tiền vệ

75

Nuno Namora Hậu vệ

26 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Daniel Candeias Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

8

André Santos Tiền vệ

32 1 0 3 0 Tiền vệ

70

Zé Manuel Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

87

Arthur Augusto Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

68

Klebinho Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Diogo Casimiro Hậu vệ

33 0 0 8 0 Hậu vệ

3

Gabriel Noga Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Kotaro Nagata Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

79

João Silva Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlos Eduardo Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Léo Teixeira Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Vasco Moreira Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Landinho Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

90

João Santos Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Bruno Pinto Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

26

Berna Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Rui Rampa Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

72

Guilherme Ferreira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Afonso Silva Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Aílson Tavares Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

UD Oliveirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Ventura Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Miguel Monteiro Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

71

Lucão Hậu vệ

6 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Sabino Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Tyler Keating Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Tiago Veiga Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

56

Schurrle Tiền vệ

52 2 0 7 0 Tiền vệ

34

André Schutte Tiền đạo

25 6 1 0 0 Tiền đạo

1

Rui Dabo Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

David Veiga Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Feliz Vaz Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Cristiano Pereira Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

Mickael Moura Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Gabi Pereira Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Bruninho Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

95

Théo Fonseca Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

61

Eirô Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Julián Bonilla Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

UD Oliveirense

Felgueiras 1932

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (UD Oliveirense: 0T - 0H - 0B) (Felgueiras 1932: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

UD Oliveirense

Phong độ

Felgueiras 1932

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

UD Oliveirense

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Marítimo

UD Oliveirense

1 2

(0) (1)

1.00 -1.25 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

UD Oliveirense

União de Leiria

1 2

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.96

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

16/12/2024

Academico Viseu

UD Oliveirense

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.87

0.90 2.5 0.90

H
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

UD Oliveirense

Alverca

1 4

(1) (3)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/12/2024

Porto II

UD Oliveirense

2 1

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.95 2.75 0.82

B
T

Felgueiras 1932

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Benfica II

Felgueiras 1932

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.87 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Felgueiras 1932

Vizela

2 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.84

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

07/12/2024

Leixões

Felgueiras 1932

2 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.91

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

30/11/2024

Felgueiras 1932

Torreense

1 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

1.10 2.5 0.70

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

Penafiel

Felgueiras 1932

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

1.05 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 20

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Tất cả

22 Thẻ vàng đối thủ 19

13 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 44

Thống kê trên 5 trận gần nhất