- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
UCD Wexford Youths
UCD 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Wexford Youths
Huấn luyện viên:
29
Jake Doyle
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
31
Stephen Mohan
4
Eanna Clancy
4
Eanna Clancy
10
Aaron Dobbs
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
17
Sean McHale
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
UCD
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jake Doyle Tiền đạo |
70 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Eanna Clancy Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Wells Hậu vệ |
68 | 5 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Niall Holohan Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Stephen Mohan Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Harry Curtis Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Donal Higgins Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Alex Dunne Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
1 Kian Moore Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Sam Norval Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Mikey Raggett Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aaron Dobbs Tiền đạo |
68 | 24 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Oluwa Tiền đạo |
49 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ethan Boyle Tiền vệ |
68 | 6 | 1 | 20 | 1 | Tiền vệ |
4 Cian O'Malley Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kian Corbally Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Sean McHale Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Reece Webb Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Temple Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Lovic Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Divin Isamala Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Conor Walsh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
UCD
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Colin Bolton Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Hugh Parker Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciaran Behan Tiền vệ |
55 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Danu Kinsella Bishop Tiền đạo |
66 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Dara Kavanagh Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mikey McCullagh Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Adam Brennan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthew Alonge Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kaylem Harnett Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Moody Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mark Hanratty Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cian Curtis Tiền vệ |
38 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ben Lynch Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Adam Lennon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Conor Crowley Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
UCD
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 0
(1-0)
UCD
Hạng Hai Ireland
UCD
1 : 1
(0-1)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 3
(1-2)
UCD
Hạng Hai Ireland
UCD
1 : 2
(0-1)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 1
(1-0)
UCD
UCD
Wexford Youths
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
UCD
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Bray Wanderers UCD |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
UCD Longford Town |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Treaty United UCD |
2 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.82 |
T
|
H
|
Wexford Youths
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Wexford Youths Athlone Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Athlone Town Wexford Youths |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Cork City Wexford Youths |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Finn Harps Wexford Youths |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Wexford Youths Kerry |
4 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 26