GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 21/03/2024 09:10

SVĐ: Marconi Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Keanu Baccus

    5’
  • Riley McGree

    Jordan Bos

    16’
  • Jordan Bos

    Ajdin Hrustić

    42’
  • 46’

    Hasan Srour

    Mohamad Haidar

  • Cameron Burgess

    Kye Rowles

    54’
  • Đang cập nhật

    Nathaniel Atkinson

    61’
  • 66’

    Hassan Maatouk

    Daniel Lajud

  • Adam Taggart

    John Iredale

    67’
  • Đang cập nhật

    Keanu Baccus

    78’
  • 85’

    Bassel Jradi

    Gabriel Bitar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:10 21/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Marconi Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Al Marri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Graham Arnold

  • Ngày sinh:

    03-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:37, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miodrag Radulović

  • Ngày sinh:

    23-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:23, H:14, B:28)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

320

Tổng số đường chuyền

275

11

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Úc Lebanon

Đội hình

Úc 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Graham Arnold

Úc VS Lebanon

4-1-4-1 Lebanon

Huấn luyện viên: Miodrag Radulović

19

Harry Souttar

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

22

Jackson Irvine

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

3

Nathaniel Atkinson

22

Jackson Irvine

22

Bassel Jradi

13

Khalil Khamis

13

Khalil Khamis

13

Khalil Khamis

3

Maher Sabra

3

Maher Sabra

3

Maher Sabra

3

Maher Sabra

3

Maher Sabra

20

Ali Tneich

20

Ali Tneich

Đội hình xuất phát

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Harry Souttar Hậu vệ

16 5 0 2 0 Hậu vệ

22

Jackson Irvine Tiền vệ

17 4 1 3 0 Tiền vệ

14

Riley McGree Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

8

Connor Metcalfe Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

3

Nathaniel Atkinson Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

11

Kusini Yengi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Keanu Baccus Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

1

M. Ryan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

21

Cameron Burgess Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Adam Taggart Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Kye Rowles Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Bassel Jradi Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Ali Tneich Tiền vệ

9 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Hasan Srour Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Khalil Khamis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nassar Nassar Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Maher Sabra Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Omar Bugiel Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Hassan Chaitou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hassan Maatouk Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Mostafa Matar Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

16

Walid Shour Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Brandon Borrello Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Thomas Deng Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Joe Gauci Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

20

John Iredale Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Patrick Yazbek Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Gethin Jones Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Jordan Bos Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

12

Tom Glover Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Samuel Silvera Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Bruno Fornaroli Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Mitchell Duke Tiền đạo

16 3 2 2 0 Tiền đạo

10

Ajdin Hrustić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Lebanon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Leonardo Farah Shahin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ali Al Haj Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mouhammed-Ali Dhaini Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mohamad Haidar Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Jackson Khoury Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Hussein Sharafeddine Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Karim Darwich Tiền đạo

6 2 0 2 0 Tiền đạo

19

Daniel Lajud Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Gabriel Bitar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ali Sabeh Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

14

Nader Matar Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mehdi Khalil Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Úc

Lebanon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Úc: 0T - 0H - 0B) (Lebanon: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Úc

Phong độ

Lebanon

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Úc

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

T
H

Asian Cup

28/01/2024

Úc

Indonesia

4 0

(2) (0)

1.08 -2.0 0.82

0.70 2.5 1.10

T
T

Asian Cup

23/01/2024

Úc

Uzbekistan

1 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

0.82 1.75 0.96

B
T

Asian Cup

18/01/2024

Syria

Úc

0 1

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

1.10 2.5 0.70

B
X

Asian Cup

13/01/2024

Úc

Ấn Độ

2 0

(0) (0)

0.92 -2.75 0.88

0.85 3.5 0.85

B
X

Lebanon

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Asian Cup

22/01/2024

Tajikistan

Lebanon

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

17/01/2024

Lebanon

Trung Quốc

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.89

0.85 2.0 0.85

T
X

Asian Cup

12/01/2024

Qatar

Lebanon

3 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.89

0.94 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/01/2024

Ả Rập Xê Út

Lebanon

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

28/12/2023

Lebanon

Jordan

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 1

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất