Cúp Quốc Gia Israel - 28/11/2024 12:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.79 2.75 0.84
- - -
- - -
1.70 3.60 3.90
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.98 1.25 0.70
- - -
- - -
2.25 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Awadeh
63’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
48%
52%
3
7
3
3
387
419
14
11
7
3
1
1
Tzeirei Umm al-Fahm Ironi Nesher
Tzeirei Umm al-Fahm 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Ironi Nesher
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tzeirei Umm al-Fahm
Ironi Nesher
Tzeirei Umm al-Fahm
Ironi Nesher
40% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tzeirei Umm al-Fahm
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Ihud Bnei Baka Tzeirei Umm al-Fahm |
0 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Tzeirei Umm al-Fahm MS Tira |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
01/09/2023 |
MS Tira Tzeirei Umm al-Fahm |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2022 |
Hapoel Bnei Musmus Tzeirei Umm al-Fahm |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ironi Nesher
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Or Akiva Ironi Nesher |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/08/2024 |
Tzeirei Kafr Kanna Ironi Nesher |
0 4 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
10/01/2024 |
Ironi Nesher Maccabi K. Ata Bialik |
1 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/12/2023 |
Ironi Nesher Bnei HaGolan VeHaGalil |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Ironi Nesher Hapoel Kfar Kana |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16