Cúp Quốc Gia Israel - 30/08/2024 11:45
SVĐ:
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
3.10 3.90 1.85
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
- - -
- - -
- - -
3.75 2.40 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
46%
54%
10
1
1
3
322
378
4
23
1
14
2
2
Tzeirei Kafr Kanna Ironi Nesher
Tzeirei Kafr Kanna 4-4-2
Huấn luyện viên: Hisham Zoabi
4-4-2 Ironi Nesher
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tzeirei Kafr Kanna
Ironi Nesher
Cúp Quốc Gia Israel
Ironi Nesher
2 : 2
(1-1)
Tzeirei Kafr Kanna
Tzeirei Kafr Kanna
Ironi Nesher
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tzeirei Kafr Kanna
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2024 |
Tzeirei Kafr Kanna Ironi Kiryat Shmona |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
10/01/2024 |
Maccabi Herzliya Tzeirei Kafr Kanna |
0 1 (0) (0) |
0.83 -1.0 0.98 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2023 |
Tzeirei Kafr Kanna Ihud Bnei Baka |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Hapoel Bnei Zalafa Tzeirei Kafr Kanna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Tzeirei Kafr Kanna Kafr Qasim |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ironi Nesher
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2024 |
Ironi Nesher Maccabi K. Ata Bialik |
1 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/12/2023 |
Ironi Nesher Bnei HaGolan VeHaGalil |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Ironi Nesher Hapoel Kfar Kana |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2022 |
Ironi Nesher Tzeirei Kafr Kanna |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2021 |
Ironi Nesher MS Tira |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23