Hạng Nhất Ba Lan - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Stadion Miejski (Tychy)
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
1.44 4.10 6.25
0.87 10.25 0.79
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
2.00 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jakub Bieronski
Bartosz Śpiączka
17’ -
Daniel Rumin
Marcel Błachewicz
21’ -
46’
Marcel Bykowski
Leon Zietek
-
60’
Nicolas Antoine Rajsel
Filip Kozłowski
-
Marcel Błachewicz
Daniel Rumin
68’ -
Tobiasz Kubik
Marcin Szpakowski
71’ -
Bartosz Śpiączka
Wiktor Niewiarowski
72’ -
76’
Désiré Ségbé Azankpo
Leon Kreković
-
Julius Ertlthaler
Jakub Budnicki
78’ -
Daniel Rumin
Natan Dzięgielewski
82’ -
Jakub Budnicki
Nemanja Nedić
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
54%
46%
0
2
17
10
469
385
17
6
6
0
3
0
Tychy 71 Kotwica Kołobrzeg
Tychy 71 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
3-4-2-1 Kotwica Kołobrzeg
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
9
Daniel Rumin
11
Marcel Błachewicz
11
Marcel Błachewicz
11
Marcel Błachewicz
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
16
Jakub Budnicki
16
Jakub Budnicki
18
Bartosz Śpiączka
27
Tomasz Wełna
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
22
Volodymyr Kostevych
10
Michał Cywiński
10
Michał Cywiński
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
57
Désiré Ségbé Azankpo
29
Marcel Bykowski
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
50 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Dijaković Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Désiré Ségbé Azankpo Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kacper Kołotyło Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Piotr Gębala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateusz Hołownia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Dominik Polap Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
88 Natan Dzięgielewski Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
47 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Filip Kozłowski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Leon Kreković Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tafara Madembo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tychy 71
Kotwica Kołobrzeg
Hạng Nhất Ba Lan
Kotwica Kołobrzeg
0 : 0
(0-0)
Tychy 71
Tychy 71
Kotwica Kołobrzeg
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tychy 71
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Miedź Legnica Tychy 71 |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Górnik Łęczna Tychy 71 |
2 2 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tychy 71 Arka Gdynia |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Wisła Płock |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Nieciecza |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24