GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 06/06/2024 12:00

SVĐ: Shenyang Olympic Sports Center Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Zhenao Wang

    8’
  • 11’

    Đang cập nhật

    Suphanan Bureerat

  • 20’

    Supachai Chaided

    Supachok Sarachart

  • Tianyi Gao

    Baihelamu Abuduwaili

    29’
  • Đang cập nhật

    Fernandinho

    51’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Weerathep Pomphan

  • 64’

    Supachai Chaided

    Peeradol Chamratsamee

  • Shihao Wei

    Pengfei Xie

    68’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Patiwat Khammai

  • Shangyuan Wang

    Shenglong Jiang

    77’
  • Baihelamu Abuduwaili

    Yuning Zhang

    79’
  • Đang cập nhật

    Baihelamu Abuduwaili

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 06/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shenyang Olympic Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Tantashev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masatada Ishii

  • Ngày sinh:

    01-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:26, B:33)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

311

Tổng số đường chuyền

265

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Trung Quốc Thái Lan

Đội hình

Trung Quốc 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

Trung Quốc VS Thái Lan

4-1-4-1 Thái Lan

Huấn luyện viên: Masatada Ishii

22

Alan

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

11

Shihao Wei

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

2

Tyias Browning

11

Shihao Wei

17

Suphanat Mueanta

5

Kritsada Kaman

5

Kritsada Kaman

5

Kritsada Kaman

5

Kritsada Kaman

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

7

Supachok Sarachart

Đội hình xuất phát

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alan Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

11

Shihao Wei Tiền đạo

17 2 3 2 0 Tiền đạo

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

22 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

16 1 2 2 0 Tiền vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Fernandinho Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Yang Liu Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

8

Tianyi Gao Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

7

Haoyang Xu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Zhenao Wang Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Suphanat Mueanta Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Supachok Sarachart Tiền vệ

14 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Supachai Chaided Tiền đạo

10 2 1 1 0 Tiền đạo

6

Sarach Yooyen Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

5

Kritsada Kaman Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Theerathon Bunmathan Hậu vệ

15 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Patiwat Khammai Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Suphan Thongsong Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Weerathep Pomphan Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Suphanan Bureerat Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Jaroensak Wonggorn Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Zhengyu Huang Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Yuning Zhang Tiền đạo

21 3 2 4 0 Tiền đạo

21

Zexiang Yang Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Dianzuo Liu Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Wenneng Xie Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Junling Yan Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cheng Jin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hao Fang Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pengfei Han Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Pengfei Xie Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Airfan Doloh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Channarong Promsrikaew Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Elias Dolah Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Chalermsak Aukkee Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Somporn Yos Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Chanathip Songkrasin Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Tanaboon Kesarat Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Saranon Anuin Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

11

Anan Yodsangwal Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Teerasil Dangda Tiền đạo

9 4 2 0 0 Tiền đạo

2

Santipharp Chan-ngom Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Trung Quốc

Thái Lan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trung Quốc: 2T - 0H - 0B) (Thái Lan: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Thái Lan

1 : 2

(1-1)

Trung Quốc

20/01/2019

Asian Cup

Thái Lan

1 : 2

(1-0)

Trung Quốc

Phong độ gần nhất

Trung Quốc

Phong độ

Thái Lan

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trung Quốc

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Trung Quốc

Singapore

4 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Singapore

Trung Quốc

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

Asian Cup

22/01/2024

Qatar

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

1.13 -0.25 0.78

0.91 2.0 0.91

B
X

Asian Cup

17/01/2024

Lebanon

Trung Quốc

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.89

0.85 2.0 0.85

B
X

Asian Cup

13/01/2024

Trung Quốc

Tajikistan

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.93

0.89 2.0 0.87

B
X

Thái Lan

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Thái Lan

Hàn Quốc

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hàn Quốc

Thái Lan

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

30/01/2024

Uzbekistan

Thái Lan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.0 0.92

B
T

Asian Cup

25/01/2024

Ả Rập Xê Út

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.98 2.25 0.80

T
X

Asian Cup

21/01/2024

Oman

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất