GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 19/11/2024 12:00

SVĐ: Xiamen Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 2 0.80

0.82 3.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

19.00 8.00 1.14

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 3/4 0.72

0.87 1.25 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 2.87 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Wenneng Xie

    24’
  • Đang cập nhật

    Yongjing Cao

    28’
  • 39’

    Takefusa Kubo

    Koki Ogawa

  • 45’

    Koki Machida

    Ko Itakura

  • Shihao Wei

    Liangming Lin

    48’
  • 54’

    Junya Ito

    Koki Ogawa

  • Đang cập nhật

    Shihao Wei

    60’
  • Yongjing Cao

    Yuanyi Li

    63’
  • 64’

    Takumi Minamino

    Daichi Kamada

  • 65’

    Keito Nakamura

    Kaoru Mitoma

  • 68’

    Đang cập nhật

    Ayumu Seko

  • 77’

    Koki Ogawa

    Kyogo Furuhashi

  • Shihao Wei

    Ziming Wang

    79’
  • 84’

    Takefusa Kubo

    Daizen Maeda

  • Wenneng Xie

    Haijian Wang

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Xiamen Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Jahari

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hajime Moriyasu

  • Ngày sinh:

    23-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    86 (T:58, H:11, B:17)

2

Phạt góc

6

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

2

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

10

278

Tổng số đường chuyền

605

8

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Trung Quốc Nhật Bản

Đội hình

Trung Quốc 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

Trung Quốc VS Nhật Bản

4-3-1-2 Nhật Bản

Huấn luyện viên: Hajime Moriyasu

10

Shihao Wei

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

20

Wenneng Xie

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

6

Shangyuan Wang

5

Chenjie Zhu

11

Liangming Lin

11

Liangming Lin

13

Keito Nakamura

14

Junya Ito

14

Junya Ito

14

Junya Ito

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

17

Ao Tanaka

17

Ao Tanaka

8

Takumi Minamino

Đội hình xuất phát

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shihao Wei Tiền vệ

22 2 3 2 0 Tiền vệ

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

27 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Liangming Lin Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

20

Wenneng Xie Tiền vệ

6 1 0 3 0 Tiền vệ

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

23

Zexiang Yang Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Hetao Hu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Haoyang Xu Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Yongjing Cao Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Keito Nakamura Tiền vệ

22 8 1 1 0 Tiền vệ

8

Takumi Minamino Tiền vệ

22 6 3 1 0 Tiền vệ

17

Ao Tanaka Tiền vệ

21 6 1 0 0 Tiền vệ

14

Junya Ito Tiền vệ

24 5 12 2 0 Tiền vệ

20

Takefusa Kubo Tiền vệ

24 4 10 1 0 Tiền vệ

19

Koki Ogawa Tiền đạo

8 4 1 0 0 Tiền đạo

6

Wataru Endo Tiền vệ

26 2 2 2 0 Tiền vệ

4

Ko Itakura Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Zion Suzuki Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Ayumu Seko Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Koki Machida Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Zhengyu Huang Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Haijian Wang Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pengfei Han Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Yuning Zhang Tiền đạo

28 5 3 5 0 Tiền đạo

12

Dianzuo Liu Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cheng Jin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Zhenao Wang Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ziming Wang Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Junling Yan Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

8

Yuanyi Li Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

3

Zhen Wei Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Daichi Kamada Tiền vệ

18 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Ritsu Doan Tiền vệ

26 7 6 0 0 Tiền vệ

23

Kosei Tani Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

11

Daizen Maeda Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

27 3 3 0 0 Tiền vệ

18

Yuki Ohashi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Daiki Hashioka Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kaoru Mitoma Tiền vệ

17 3 5 0 0 Tiền vệ

21

Reo Hatate Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

2

Yukinari Sugawara Hậu vệ

24 1 1 2 0 Hậu vệ

9

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Keisuke Osako Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Trung Quốc

Nhật Bản

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trung Quốc: 0T - 0H - 3B) (Nhật Bản: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/09/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

7 : 0

(2-0)

Trung Quốc

27/01/2022

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

2 : 0

(1-0)

Trung Quốc

07/09/2021

Vòng Loại WC Châu Á

Trung Quốc

0 : 1

(0-1)

Nhật Bản

Phong độ gần nhất

Trung Quốc

Phong độ

Nhật Bản

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
3.8
2.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trung Quốc

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

14/11/2024

Bahrain

Trung Quốc

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.04 2.25 0.83

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Trung Quốc

Indonesia

2 1

(2) (0)

0.77 +0 1.07

0.83 2.25 0.95

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Úc

Trung Quốc

3 1

(1) (1)

1.00 -2.0 0.85

0.88 2.75 0.98

H
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Trung Quốc

Ả Rập Xê Út

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Nhật Bản

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

15/11/2024

Indonesia

Nhật Bản

0 4

(0) (2)

0.93 +1.75 0.95

0.94 3.0 0.91

T
T

Vòng Loại WC Châu Á

15/10/2024

Nhật Bản

Úc

1 1

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.89 2.75 0.93

B
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Ả Rập Xê Út

Nhật Bản

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Bahrain

Nhật Bản

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất