Hạng Hai Venezuela - 17/11/2024 19:00
SVĐ: Estadio José Alberto Pérez
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.81
0.66 1.75 0.94
- - -
- - -
2.20 2.90 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
0.83 0.75 0.83
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
61’ -
73’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
64%
36%
4
7
4
3
381
214
23
6
7
4
2
0
Trujillanos Academia Anzoátegui
Trujillanos 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oswaldo José Chaurant Arreaza
4-1-4-1 Academia Anzoátegui
Huấn luyện viên: Juvencio Betancourt
Tạm thời chưa có dữ liệu
Trujillanos
Academia Anzoátegui
Hạng Hai Venezuela
Academia Anzoátegui
2 : 0
(2-0)
Trujillanos
Trujillanos
Academia Anzoátegui
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Trujillanos
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Academia Anzoátegui Trujillanos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.71 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Trujillanos Héroes de Falcón |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Héroes de Falcón Trujillanos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Yaracuyanos Trujillanos |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Trujillanos Aragua |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Academia Anzoátegui
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Academia Anzoátegui Trujillanos |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Marítimo Academia Anzoátegui |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Academia Anzoátegui Marítimo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Fundación AIFI Academia Anzoátegui |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Academia Anzoátegui Bolívar |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 29