VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 29/01/2025 11:00
SVĐ: Trabzonspor Kadir Özcan Tesisleri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trabzonspor W Galatasaray W
Trabzonspor W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Galatasaray W
Huấn luyện viên: Metin Ülgen
Tạm thời chưa có dữ liệu
Trabzonspor W
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray W
0 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor W
0 : 2
(0-1)
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor W
2 : 6
(0-0)
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray W
1 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray W
2 : 1
(0-0)
Trabzonspor W
Trabzonspor W
Galatasaray W
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor W
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Trabzonspor W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Trabzonspor W Ünye Gücü W |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.25 0.86 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çekmeköy Spor W Trabzonspor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Trabzonspor W Fomget Gençlik W |
2 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ALG Spor W Trabzonspor W |
3 2 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
T
|
Galatasaray W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Galatasaray W Çekmeköy Spor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Galatasaray W Ünye Gücü W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Galatasaray W Fomget Gençlik W |
1 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Roma W Galatasaray W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -4.0 0.95 |
0.77 5.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
ALG Spor W Galatasaray W |
2 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.98 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7