VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 15/02/2025 11:00
SVĐ: Trabzonspor Kadir Özcan Tesisleri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trabzonspor W Fenerbahçe W
Trabzonspor W 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Fenerbahçe W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Trabzonspor W
Fenerbahçe W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe W
1 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor W
3 : 0
(0-0)
Fenerbahçe W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe W
1 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor W
0 : 0
(0-0)
Fenerbahçe W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe W
1 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
Trabzonspor W
Fenerbahçe W
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Galatasaray W Trabzonspor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Trabzonspor W Bornova Hitab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Trabzonspor W Galatasaray W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Trabzonspor W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Trabzonspor W Ünye Gücü W |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.25 0.86 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Fenerbahçe W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Fenerbahçe W Ünye Gücü W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Çekmeköy Spor W Fenerbahçe W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fenerbahçe W Fomget Gençlik W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Fenerbahçe W ALG Spor W |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Beylerbeyispor W Fenerbahçe W |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4