VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 17/11/2024 11:00
SVĐ: Medical Park Stadyumu
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Coleman Z.
-
Đang cập nhật
Troka V.
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
8
0
0
375
325
15
9
8
5
2
2
Trabzonspor W Beylerbeyispor W
Trabzonspor W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Beylerbeyispor W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Trabzonspor W
Beylerbeyispor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor W
0 : 0
(0-0)
Beylerbeyispor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beylerbeyispor W
2 : 0
(0-0)
Trabzonspor W
Trabzonspor W
Beylerbeyispor W
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trabzonspor W
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Hakkarigücü W Trabzonspor W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Trabzonspor W Fatih Vatanspor W |
1 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Beşiktaş W Trabzonspor W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Trabzonspor W Amed W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Fenerbahçe W Trabzonspor W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Beylerbeyispor W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Beylerbeyispor W Ünye Gücü W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Çekmeköy Spor W Beylerbeyispor W |
0 11 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Beylerbeyispor W Fomget Gençlik W |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
ALG Spor W Beylerbeyispor W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Beylerbeyispor W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8