Ngoại Hạng Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Tottenham Hotspur Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 -0.93
0.85 3.5 0.87
- - -
- - -
1.65 4.33 4.50
0.83 11.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.94 1.5 0.94
- - -
- - -
2.10 2.62 4.33
0.84 5.5 0.98
- - -
- - -
-
-
7’
R. Aït-Nouri
Hwang Hee-Chan
-
Pedro Porro
Rodrigo Bentancur
12’ -
27’
Đang cập nhật
J. Bellegarde
-
Heung-min Son
Heung-min Son
43’ -
45’
Đang cập nhật
Nélson Semedo
-
46’
J. Bellegarde
Gonçalo Guedes
-
Destiny Udogie
Sergio Reguilón
50’ -
B. Johnson
James Maddison
64’ -
69’
André
T. Doyle
-
78’
Hwang Hee-Chan
Carlos Forbs
-
87’
R. Aït-Nouri
J. Strand Larsen
-
Đang cập nhật
Rodrigo Bentancur
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
48%
52%
1
1
9
10
415
457
13
11
4
3
3
3
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers
Tottenham Hotspur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
4-2-3-1 Wolverhampton Wanderers
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
7
Heung-min Son
19
D. Solanke
19
D. Solanke
19
D. Solanke
19
D. Solanke
22
B. Johnson
22
B. Johnson
23
Pedro Porro
23
Pedro Porro
23
Pedro Porro
21
D. Kulusevski
10
Matheus Cunha
27
J. Bellegarde
27
J. Bellegarde
27
J. Bellegarde
2
M. Doherty
2
M. Doherty
2
M. Doherty
2
M. Doherty
3
R. Aït-Nouri
3
R. Aït-Nouri
11
Hwang Hee-Chan
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Heung-min Son Tiền vệ |
61 | 21 | 13 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Kulusevski Tiền vệ |
68 | 12 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 B. Johnson Tiền vệ |
64 | 10 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Porro Hậu vệ |
68 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 D. Solanke Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yves Bissouma Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 11 | 2 | Tiền vệ |
13 Destiny Udogie Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Fraser Forster Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 R. Drăgușin Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Archie Gray Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Cunha Tiền vệ |
56 | 18 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Hwang Hee-Chan Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 R. Aït-Nouri Tiền vệ |
56 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 J. Bellegarde Tiền vệ |
45 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 M. Doherty Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Gomes Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
22 Nélson Semedo Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
1 José Sá Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 C. Dawson Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 S. Bueno Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 André Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sergio Reguilón Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
65 | 3 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Timo Werner Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 James Maddison Tiền vệ |
60 | 8 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Alfie Dorrington Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Bergvall Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 S. Johnstone Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 T. Doyle Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 B. Meupiyou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 J. Strand Larsen Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Gomes Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Pedro Lima Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Gonçalo Guedes Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Carlos Forbs Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
46 A. Pond Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tottenham Hotspur
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
1 : 2
(0-1)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
2 : 1
(0-1)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 0
(0-0)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
1 : 0
(0-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
0 : 2
(0-2)
Wolverhampton Wanderers
Tottenham Hotspur
Wolverhampton Wanderers
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tottenham Hotspur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
3 6 (1) (3) |
0.91 +1.0 1.02 |
0.94 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Tottenham Hotspur Manchester United |
4 3 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Southampton Tottenham Hotspur |
0 5 (0) (5) |
0.95 +0.75 0.98 |
0.88 3.75 0.91 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Rangers Tottenham Hotspur |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
Wolverhampton Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Ipswich Town |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.92 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
West Ham United Wolverhampton Wanderers |
2 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Everton Wolverhampton Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.84 -0.25 1.09 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26