- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Togo Sudan
Togo 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Sudan
Huấn luyện viên:
11
K. Narey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
8
K. Denkey
21
Djené
21
Djené
21
Djené
21
Djené
14
Roger Aholou
17
Dermane Karim
17
Dermane Karim
5
Walieldin Khedr
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
8
Abdel Raouf Yagoub
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
9
Saif Terry
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Narey Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Roger Aholou Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dermane Karim Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Denkey Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Djené Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 W. Ouro-Gneni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alaixys Romao Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 M. Tchakei Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kodjo Aziangbe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ihlas Bebou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Walieldin Khedr Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Abdelrahman Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yasir Mozamil Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Saif Terry Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdel Raouf Yagoub Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Al Mustafa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Awad Zayed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Kuku Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mustafa Karshoum Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakhit Khamis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abu Agla Abdalla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 A. Ouattara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Steven Mensah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Y. Annor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Holete Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yawo Agbagno Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Loïc Bessilé Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fabrice Mazameso Kagbatawouli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thibault Klidjé Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 K. Boma Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sadik Fofana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sudan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Emad Al Sini Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Adam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ahmed Hamid Al Tash Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Amo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Salah Adil Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sharaf Shiboub Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Salah Nemer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Abu Eshrein Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Yousif Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Al Gozoli Nooh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sheddy Barglan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mazen Bashir Simbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Togo
Sudan
Vòng Loại WC Châu Phi
Sudan
1 : 1
(1-1)
Togo
Giao Hữu Quốc Tế
Togo
1 : 1
(0-0)
Sudan
Togo
Sudan
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Togo
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Mauritania Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Senegal Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Togo Mauritania |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
Congo Togo |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Togo Nam Sudan |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sudan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Senegal Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Sudan Nam Sudan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Sudan Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Nam Sudan Sudan |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.87 1.75 0.85 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mauritania Sudan |
0 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4