-0.91 -1 3/4 0.77
0.81 1.75 0.85
- - -
- - -
2.40 2.80 3.00
0.89 8.25 0.91
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.92 0.75 0.86
- - -
- - -
3.50 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
2
5
49%
51%
2
3
2
2
368
383
10
6
4
3
2
2
Togo Libya
Togo 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paulo Jorge Rebelo Duarte
3-4-1-2 Libya
Huấn luyện viên: Milutin Sredojević
17
Dermane Karim
21
Djené
21
Djené
21
Djené
16
W. Ouro-Gneni
16
W. Ouro-Gneni
16
W. Ouro-Gneni
16
W. Ouro-Gneni
8
K. Denkey
11
K. Narey
11
K. Narey
9
Ahmed Ekrawa
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dermane Karim Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Denkey Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 K. Narey Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Djené Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 W. Ouro-Gneni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alaixys Romao Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Roger Aholou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Tchakei Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kodjo Aziangbe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ihlas Bebou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Ekrawa Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Al Tubal Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Murad Al-Wuheeshi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Saleh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Magdy Arteeba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdelaziz Ali Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Faisal Saleh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Fadel Ali Salama Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Togo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Fabrice Mazameso Kagbatawouli Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thibault Klidjé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 K. Boma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sadik Fofana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 A. Ouattara Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Steven Mensah Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Y. Annor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 K. Holete Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yawo Agbagno Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Loïc Bessilé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ahmed Aliaddawi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Asiyil Almiqasbi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Tareq Bshara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sanad bin Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Husain Taqtaq Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Elmahdi Elkout Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar Al Khouja Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Osama Al-Sarit Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohamed Darebi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hassan Abbas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Togo
Libya
Giao Hữu Quốc Tế
Togo
0 : 0
(0-0)
Libya
Togo
Libya
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Togo
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Niger Togo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.68 |
0.89 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Togo Senegal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Sudan Togo |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
Guinea Togo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/06/2023 |
Togo Lesotho |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Libya
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Burkina Faso Libya |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
||
12/01/2024 |
Kuwait Libya |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2024 |
Indonesia Libya |
1 2 (1) (2) |
1.20 +0.25 0.70 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/01/2024 |
Indonesia Libya |
0 4 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Libya Cameroon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9