VĐQG Trung Quốc - 16/08/2024 11:35
SVĐ: Tianjin Olympic Center Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.85 2.75 0.85
- - -
- - -
2.05 3.70 3.20
0.82 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.92 1.25 0.73
- - -
- - -
2.60 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wang Zhenghao
44’ -
45’
Đang cập nhật
Ricardo Rodriguez
-
Hao Guo
Xadas
46’ -
Qiuming Wang
Huang Jiahui
55’ -
Wang Zhenghao
Yuanjie Su
61’ -
84’
Ruofan Liu
Hui Zhang
-
86’
Đang cập nhật
Romário Baldé
-
Mile Skoric
Gao Huaze
88’ -
Đang cập nhật
Andrea Compagno
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
50%
50%
6
3
18
12
391
388
14
13
5
6
0
3
Tianjin Jinmen Tiger Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Genwei Yu
4-1-4-1 Wuhan Three Towns
Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez Suárez
9
Andrea Compagno
36
Hao Guo
36
Hao Guo
36
Hao Guo
36
Hao Guo
30
Qiuming Wang
36
Hao Guo
36
Hao Guo
36
Hao Guo
36
Hao Guo
30
Qiuming Wang
7
Qianglong Tao
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
11
Romário Baldé
37
Darlan
37
Darlan
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrea Compagno Tiền đạo |
21 | 18 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Qiuming Wang Tiền vệ |
54 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Albion Ademi Tiền vệ |
24 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Dun Ba Tiền vệ |
56 | 6 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Hao Guo Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Jingqi Fang Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Pengfei Han Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Mile Skoric Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Yang Zihao Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Wang Zhenghao Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Diogo Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Qianglong Tao Tiền vệ |
54 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Hanwen Deng Hậu vệ |
53 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
37 Darlan Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joca Tiền đạo |
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Romário Baldé Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Dianzuo Liu Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
18 Yiming Liu Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Denny Wang Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Xiaobin Zhang Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Ruofan Liu Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Umidjan Yusup Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Liu Junxian Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Yuanjie Su Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Huang Jiahui Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Yang Yu Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Shi Yan Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Xadas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Wang Xianjun Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Li Yuefeng Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Xuelong Sun Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gao Huaze Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Yan Bingliang Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Yumiao Qian Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wuhan Three Towns
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yue Liu Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yiheng Liu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jiayu Guo Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ablahan Haliq Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Abdukiram Abdurahman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Min Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Afrden Asqer Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Zhenyang Zhang Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Chen Xing Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hui Zhang Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Tao Zhang Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
2 : 1
(1-1)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
0 : 1
(0-0)
Tianjin Jinmen Tiger
VĐQG Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
1 : 1
(1-1)
Wuhan Three Towns
VĐQG Trung Quốc
Wuhan Three Towns
3 : 0
(0-0)
Tianjin Jinmen Tiger
Cúp FA Trung Quốc
Wuhan Three Towns
3 : 0
(0-0)
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tianjin Jinmen Tiger
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Hangzhou |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 0.83 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Meizhou Hakka Tianjin Jinmen Tiger |
3 2 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.87 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Qingdao Youth Island |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
21/07/2024 |
Beijing Guoan Tianjin Jinmen Tiger |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.88 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Tianjin Jinmen Tiger Changchun Yatai |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.93 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Wuhan Three Towns
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2024 |
Changchun Yatai Wuhan Three Towns |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Wuhan Three Towns Sichuan |
4 1 (3) (0) |
0.98 -0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
29/07/2024 |
Wuhan Three Towns Shanghai Shenhua |
0 2 (0) (1) |
0.97 +1 0.91 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Wuhan Three Towns Chengdu Rongcheng |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Cangzhou Wuhan Three Towns |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.88 |
0.78 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27