Hạng Hai Iceland - 31/08/2024 16:00
SVĐ: Vogabæjarvöllur
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
4
1
0
0
323
265
11
7
6
4
1
0
Thróttur Vogar KF
Thróttur Vogar 3-4-3
Huấn luyện viên: Úlfur Blandon
3-4-3 KF
Huấn luyện viên: Slobodan Milisic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Thróttur Vogar
KF
Hạng Hai Iceland
KF
0 : 5
(0-3)
Thróttur Vogar
Hạng Hai Iceland
KF
3 : 2
(1-0)
Thróttur Vogar
Hạng Hai Iceland
Thróttur Vogar
1 : 0
(1-0)
KF
Hạng Hai Iceland
Thróttur Vogar
2 : 1
(1-0)
KF
Hạng Hai Iceland
KF
0 : 0
(0-0)
Thróttur Vogar
Thróttur Vogar
KF
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Vogar
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Thróttur Vogar |
0 5 (0) (2) |
0.83 +0.5 0.81 |
- - - |
T
|
||
21/08/2024 |
Thróttur Vogar Reynir |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.84 4.0 0.82 |
T
|
T
|
|
16/08/2024 |
Thróttur Vogar Ægir |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 3.5 0.80 |
X
|
||
09/08/2024 |
Thróttur Vogar Selfoss |
4 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.87 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
31/07/2024 |
KFG Thróttur Vogar |
3 3 (0) (2) |
0.88 +0 0.88 |
0.83 3.75 0.98 |
H
|
T
|
KF
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
KF Reynir |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
0.83 3.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/08/2024 |
Selfoss KF |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
KF Víkingur Ólafsvík |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir KF |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/07/2024 |
KF Völsungur |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.84 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4