Hạng Hai Iceland - 10/05/2025 16:00
SVĐ: Vogabæjarvöllur
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thróttur Vogar Dalvík / Reynir
Thróttur Vogar 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Dalvík / Reynir
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Thróttur Vogar
Dalvík / Reynir
Hạng Hai Iceland
Dalvík / Reynir
3 : 1
(0-1)
Thróttur Vogar
Hạng Hai Iceland
Thróttur Vogar
2 : 2
(1-1)
Dalvík / Reynir
Hạng Hai Iceland
Thróttur Vogar
3 : 0
(3-0)
Dalvík / Reynir
Hạng Hai Iceland
Dalvík / Reynir
1 : 1
(1-1)
Thróttur Vogar
Thróttur Vogar
Dalvík / Reynir
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Vogar
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 |
Kári Thróttur Vogar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Thróttur Vogar Haukar |
3 0 (1) (0) |
0.81 -1.5 0.76 |
0.81 4.0 0.85 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Völsungur Thróttur Vogar |
2 2 (2) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 3.25 0.88 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Thróttur Vogar KF |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Thróttur Vogar |
0 5 (0) (2) |
0.83 +0.5 0.81 |
- - - |
T
|
Dalvík / Reynir
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 |
Dalvík / Reynir Haukar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 21