GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 02/05/2025 19:15

SVĐ: Eimskipsvöllurinn

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 02/05/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Eimskipsvöllurinn

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík

Đội hình

Thróttur Reykjavík 4-3-3

Huấn luyện viên:

Thróttur Reykjavík VS Leiknir Reykjavík

4-3-3 Leiknir Reykjavík

Huấn luyện viên:

22

Kári Kristjánsson

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

25

Hlynur Þórhallsson

25

Hlynur Þórhallsson

25

Hlynur Þórhallsson

25

Hlynur Þórhallsson

25

Hlynur Þórhallsson

25

Hlynur Þórhallsson

67

Omar Sowe

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

10

Shkelzen Veseli

10

Shkelzen Veseli

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

9

Róbert Hauksson

Đội hình xuất phát

Thróttur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kári Kristjánsson Tiền vệ

39 10 1 5 0 Tiền vệ

5

Jörgen Pettersen Hậu vệ

36 8 2 6 0 Hậu vệ

32

Aron Snær Ingason Tiền đạo

23 7 4 2 0 Tiền đạo

25

Hlynur Þórhallsson Hậu vệ

30 3 0 5 0 Hậu vệ

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ

41 2 4 3 0 Tiền vệ

14

Birkir Björnsson Tiền vệ

27 1 0 4 0 Tiền vệ

6

Emil Skúli Einarsson Tiền vệ

39 1 0 5 0 Tiền vệ

33

Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

4

Njordur Thorhallsson Hậu vệ

23 0 3 4 1 Hậu vệ

1

Sveinn Oli Gudnason Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Omar Sowe Tiền đạo

42 25 6 7 0 Tiền đạo

9

Róbert Hauksson Tiền vệ

35 12 3 5 0 Tiền vệ

10

Shkelzen Veseli Tiền vệ

31 5 3 3 0 Tiền vệ

8

Sindri Björnsson Tiền vệ

41 4 0 8 0 Tiền vệ

23

Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ

39 1 2 13 1 Hậu vệ

6

Andi Hoti Tiền vệ

39 1 2 12 0 Tiền vệ

43

Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Bjarki Arnaldarson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

25

Dušan Brković Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ

39 0 0 8 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thróttur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ

25 0 2 4 0 Hậu vệ

7

Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

12

Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

30

Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Viktor Steinarsson Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

99

Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ

32 3 1 2 0 Tiền vệ

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marko Zivkovic Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ

30 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Thorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn

44 0 0 4 0 Thủ môn

44

Aron Einarsson Tiền vệ

19 0 1 4 0 Tiền vệ

4

Patryk Hryniewicki Hậu vệ

21 0 0 5 0 Hậu vệ

80

Karan Gurung Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Thróttur Reykjavík

Leiknir Reykjavík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thróttur Reykjavík: 1T - 0H - 4B) (Leiknir Reykjavík: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2024

Hạng Nhất Iceland

Thróttur Reykjavík

2 : 3

(0-3)

Leiknir Reykjavík

26/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

3 : 1

(2-0)

Thróttur Reykjavík

20/07/2023

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

3 : 2

(2-1)

Thróttur Reykjavík

05/05/2023

Hạng Nhất Iceland

Thróttur Reykjavík

1 : 3

(0-1)

Leiknir Reykjavík

23/08/2020

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

1 : 2

(0-0)

Thróttur Reykjavík

Phong độ gần nhất

Thróttur Reykjavík

Phong độ

Leiknir Reykjavík

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.4
TB bàn thắng
2.8
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thróttur Reykjavík

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Dalvík / Reynir

Thróttur Reykjavík

2 5

(1) (2)

0.95 +1.0 0.90

0.87 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Thróttur Reykjavík

Leiknir Reykjavík

2 3

(0) (3)

0.80 +0 0.95

0.78 3.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Iceland

29/08/2024

Grindavík

Thróttur Reykjavík

2 2

(1) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.90 3.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Thróttur Reykjavík

Keflavík

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.95 3.0 0.91

T
T

Hạng Nhất Iceland

19/08/2024

Afturelding

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.86 3.25 0.80

B
X

Leiknir Reykjavík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Leiknir Reykjavík

ÍBV

1 1

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.85 3.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Thróttur Reykjavík

Leiknir Reykjavík

2 3

(0) (3)

0.80 +0 0.95

0.78 3.25 0.88

T
T

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Leiknir Reykjavík

Dalvík / Reynir

2 1

(1) (1)

1.00 -1.75 0.85

0.92 3.75 0.90

B
X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Leiknir Reykjavík

Thór

5 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Grindavík

Leiknir Reykjavík

3 3

(0) (1)

0.74 +0.25 0.73

0.93 3.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất