Hạng Nhất Iceland - 02/05/2025 19:15
SVĐ: Eimskipsvöllurinn
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík
Thróttur Reykjavík 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Leiknir Reykjavík
Huấn luyện viên:
22
Kári Kristjánsson
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
67
Omar Sowe
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
23
Arnor Ingi Kristinsson
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
9
Róbert Hauksson
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
39 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jörgen Pettersen Hậu vệ |
36 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snær Ingason Tiền đạo |
23 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Njordur Thorhallsson Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Sveinn Oli Gudnason Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Omar Sowe Tiền đạo |
42 | 25 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
35 | 12 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
43 Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Thorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Aron Einarsson Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Patryk Hryniewicki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Karan Gurung Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thróttur Reykjavík
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
2 : 3
(0-3)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
3 : 1
(2-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
3 : 2
(2-1)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
1 : 3
(0-1)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 2
(0-0)
Thróttur Reykjavík
Thróttur Reykjavík
Leiknir Reykjavík
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
B
|
X
|
Leiknir Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Leiknir Reykjavík ÍBV |
1 1 (1) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21