Hạng Nhất Iceland - 08/09/2024 14:00
SVĐ: Eimskipsvöllurinn
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.78 3.25 0.88
- - -
- - -
2.25 3.75 2.45
0.90 11.5 0.90
- - -
- - -
0.91 0 0.97
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
2.75 2.50 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Róbert Hauksson
Omar Sowe
-
26’
Shkelzen Veseli
Omar Sowe
-
28’
Đang cập nhật
Róbert Hauksson
-
31’
Đang cập nhật
Daði Bærings Halldórsson
-
Viktor Steinarsson
Sigurdur Steinar Bjornsson
46’ -
70’
Róbert Hauksson
Kári Steinn Hlífarsson
-
77’
Arnór Daði Aðalsteinsson
Aron Einarsson
-
Njordur Thorhallsson
Birkir Björnsson
80’ -
Aron Snær Ingason
Kári Kristjánsson
85’ -
87’
Robert Quental Arnason
Davíð Júlían Jónsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
47%
53%
3
8
0
1
335
375
23
15
10
6
2
1
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík
Thróttur Reykjavík 4-3-3
Huấn luyện viên: Sigurvin Ólafsson
4-3-3 Leiknir Reykjavík
Huấn luyện viên: Ólafur Hrannar Kristjánsson
5
Jörgen Pettersen
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
99
Kostiantyn Yaroshenko
99
Kostiantyn Yaroshenko
99
Kostiantyn Yaroshenko
99
Kostiantyn Yaroshenko
99
Kostiantyn Yaroshenko
99
Kostiantyn Yaroshenko
67
Omar Sowe
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
8
Sindri Björnsson
7
Robert Quental Arnason
7
Robert Quental Arnason
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
10
Shkelzen Veseli
9
Róbert Hauksson
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jörgen Pettersen Hậu vệ |
34 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snær Ingason Tiền đạo |
21 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
37 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Njordur Thorhallsson Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Omar Sowe Tiền đạo |
40 | 23 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Róbert Hauksson Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Quental Arnason Tiền vệ |
49 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Shkelzen Veseli Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Sindri Björnsson Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Andi Hoti Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Dušan Brković Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sveinn Oli Gudnason Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Leiknir Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marko Zivkovic Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Patryk Hryniewicki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Aron Einarsson Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Bjarki Arnaldarson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Egill Helgi Gudjonsson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thróttur Reykjavík
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
3 : 1
(2-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
3 : 2
(2-1)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
1 : 3
(0-1)
Leiknir Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Leiknir Reykjavík
1 : 2
(0-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
1 : 3
(0-1)
Leiknir Reykjavík
Thróttur Reykjavík
Leiknir Reykjavík
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Leiknir Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/08/2024 |
Afturelding Leiknir Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 28