Hạng Nhất Iceland - 24/08/2024 14:00
SVĐ: Eimskipsvöllurinn
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.95 3.0 0.91
- - -
- - -
2.60 3.40 2.35
0.84 11.5 0.86
- - -
- - -
0.95 0 0.93
0.86 1.25 0.86
- - -
- - -
3.00 2.37 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
-
Đang cập nhật
Liam Daði Jeffs
30’ -
31’
Ásgeir Orri Magnússon
Rúnar Gissurarson
-
36’
Đang cập nhật
Sindri Snær Magnússon
-
Đang cập nhật
Jørgen Pettersen
44’ -
Đang cập nhật
Hlynur Þórhallsson
45’ -
53’
Ari Steinn Gudmundsson
Axel Ingi Jóhannesson
-
Birkir Björnsson
Sigurdur Steinar Bjornsson
61’ -
Jørgen Pettersen
Emil Skúli Einarsson
65’ -
79’
Sindri Snær Magnússon
Mihael Mladen
-
82’
K. Sigfússon
Mamadou Diaw
-
Hlynur Þórhallsson
Benóný Haraldsson
87’ -
Đang cập nhật
Benóný Haraldsson
88’ -
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
Sigurdur Steinar Bjornsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
45%
55%
10
3
3
2
376
459
12
19
6
12
1
0
Thróttur Reykjavík Keflavík
Thróttur Reykjavík 4-3-3
Huấn luyện viên: Sigurvin Ólafsson
4-3-3 Keflavík
Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson
5
Jørgen Pettersen
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
22
Ásgeir Páll Magnússon
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
50
Oleksiy Kovtun
8
Ari Steinn Gudmundsson
8
Ari Steinn Gudmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
20
Mihael Mladen
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jørgen Pettersen Hậu vệ |
32 | 8 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snaer Ingason Tiền đạo |
19 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
75 Liam Daði Jeffs Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Njördur Þórhallsson Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Þórhallur Ísak Guðmundsson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
62 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ari Steinn Gudmundsson Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksiy Kovtun Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Kári Sigfússon Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Jóhannesson Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ásgeir Helgi Orrason Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Stefán Þórður Stefánsson Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Benóný Haraldsson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kolbeinn Nói Guðbergsson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Konstantin Yaroshenko Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sveinn Óli Guðnason Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Gabríel Aron Sævarsson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Örn Hákonarson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Rúnar Gissurarson Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ingimundur Aron Guðnason Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Thróttur Reykjavík
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
1 : 1
(0-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
4 : 2
(3-0)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
0 : 4
(0-4)
Keflavík
Thróttur Reykjavík
Keflavík
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Thróttur Reykjavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
25/07/2024 |
Njardvík Thróttur Reykjavík |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Keflavík
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/08/2024 |
Keflavík Grindavík |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
31/07/2024 |
Keflavík Thór |
3 2 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
25/07/2024 |
Afturelding Keflavík |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.86 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 23