Hạng Nhất Iceland - 16/05/2025 19:15
SVĐ: Eimskipsvöllurinn
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thróttur Reykjavík Grindavík
Thróttur Reykjavík 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Grindavík
Huấn luyện viên:
22
Kári Kristjánsson
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
2
Eiríkur Þorsteinsson Blöndal
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
7
Kristófer Konrádsson
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
8
Josip Krznarić
8
Josip Krznarić
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
39 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jörgen Pettersen Hậu vệ |
36 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snær Ingason Tiền đạo |
23 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Njordur Thorhallsson Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Sveinn Oli Gudnason Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristófer Konrádsson Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Árni Róbertsson Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dennis Nieblas Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Sigurjon Runarsson Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Armann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kolbeinn Gudbergsson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Kostiantyn Yaroshenko Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Thordur Stefansson Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thórhallur Ísak Gudmundsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Eysteinn Rúnarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lárus Orri Ólafsson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Thróttur Reykjavík
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
2 : 2
(1-2)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
1 : 0
(1-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
5 : 0
(3-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 2
(1-1)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
2 : 1
(0-1)
Thróttur Reykjavík
Thróttur Reykjavík
Grindavík
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Thróttur Reykjavík
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 |
Keflavík Thróttur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thróttur Reykjavík Leiknir Reykjavík |
2 3 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.78 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Grindavík
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 |
Grindavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Selfoss Grindavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grindavík Njardvík |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10