- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thór Keflavík
Thór 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Keflavík
Huấn luyện viên:
7
Rafael Alexandre Romão Victor
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
10
Aron Ingi Magnússon
10
Aron Ingi Magnússon
23
Sami Kamel
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
28
Kari Sigfusson
28
Kari Sigfusson
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rafael Alexandre Romão Victor Tiền đạo |
22 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
41 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Birkir Heimisson Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Óli Ragnarsson Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Sverrir Ingason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aron Kristofer Larusson Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Einar Halldorsson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Kamel Tiền vệ |
37 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kari Sigfusson Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
41 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksii Kovtun Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Ásgeir Orrason Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Johannesson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bjarki Þór Vidarsson Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
34 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Vilhelm Ottosson Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Már Þorláksson Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gudjón Snorri Herbertsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edon Osmani Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Thór
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
3 : 2
(2-1)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 1
(0-1)
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 3
(1-3)
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
2 : 1
(2-0)
Thór
Thór
Keflavík
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Thór
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 |
Leiknir Reykjavík Thór |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Thór HK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
Keflavík
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 |
Keflavík Thróttur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Fjölnir Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
ÍR Keflavík |
1 4 (1) (3) |
0.78 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15