GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 31/08/2024 16:00

SVĐ: Þórsvöllur

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.83

0.89 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.60 2.35

0.81 11.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.78

0.91 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.37 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Hákon Dagur Matthíasson

  • 23’

    Đang cập nhật

    Renato Punyed

  • Đang cập nhật

    Aron Ingi Magnússon

    38’
  • Đang cập nhật

    Vilhelm Ottosson

    45’
  • Vilhelm Ottosson

    Birgir Ómar Hlnysson

    46’
  • Đang cập nhật

    Aron Einar Gunnarsson

    52’
  • 65’

    Marteinn Theodórsson

    Gils Gíslason

  • Đang cập nhật

    Marc Rochester Sørensen

    67’
  • Đang cập nhật

    Marc Rochester Sørensen

    69’
  • Sigfús Fannar Gunnarsson

    Árni Elvar Árnason

    73’
  • Alexander Már Þorláksson

    Sverrir Páll Ingason

    81’
  • Aron Gunnarsson

    Nökkvi Hjörvarsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 31/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Þórsvöllur

  • Trọng tài chính:

    G. Haflidason

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sigurður Heiðar Höskuldsson

  • Ngày sinh:

    15-05-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    99 (T:32, H:23, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Árni Freyr Gudnason

  • Ngày sinh:

    12-05-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    25 (T:10, H:8, B:7)

8

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

1

381

Tổng số đường chuyền

349

14

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Thór ÍR

Đội hình

Thór 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson

Thór VS ÍR

4-4-1-1 ÍR

Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason

9

Alexander Már Thorláksson

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

11

Marc Rochester Sørensen

10

Aron Ingi Magnússon

10

Aron Ingi Magnússon

11

Bragi Karl Bjarkason

23

Ágúst Unnar Kristinsson

23

Ágúst Unnar Kristinsson

23

Ágúst Unnar Kristinsson

23

Ágúst Unnar Kristinsson

18

Róbert Elís Hlynsson

18

Róbert Elís Hlynsson

18

Róbert Elís Hlynsson

18

Róbert Elís Hlynsson

18

Róbert Elís Hlynsson

13

Marc McAusland

Đội hình xuất phát

Thór

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexander Már Thorláksson Tiền đạo

51 13 5 5 1 Tiền đạo

10

Aron Ingi Magnússon Tiền vệ

46 7 2 11 0 Tiền vệ

15

Kristófer Kristjánsson Tiền vệ

54 3 2 6 0 Tiền vệ

21

Sigfús Fannar Gunnarsson Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Marc Rochester Sørensen Tiền đạo

32 2 5 5 0 Tiền đạo

23

Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ

45 2 2 5 0 Tiền vệ

19

Ragnar Ragnarsson Hậu vệ

56 2 0 8 1 Hậu vệ

20

Vilhelm Ottó Biering Ottósson Hậu vệ

43 2 0 1 0 Hậu vệ

30

Bjarki Þór Viðarsson Hậu vệ

57 2 0 7 0 Hậu vệ

1

Aron Birkir Stefánsson Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

14

Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

ÍR

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ

16 7 0 3 0 Tiền vệ

13

Marc McAusland Hậu vệ

17 2 1 5 0 Hậu vệ

6

Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ

17 2 1 5 0 Tiền vệ

17

Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ

17 1 3 2 0 Tiền vệ

23

Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo

15 1 1 3 0 Tiền đạo

18

Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

77

Marteinn Theodórsson Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

25

Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

30

Renato Punyed Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hákon Dagur Matthíasson Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thór

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

16

Nökkvi Hjörvarsson Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Árni Elvar Árnason Tiền vệ

19 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Einar Freyr Halldórsson Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Elmar Þór Jónsson Hậu vệ

41 3 1 4 0 Hậu vệ

18

Sverrir Páll Ingason Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ

54 0 0 3 0 Tiền vệ

ÍR

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Stefán Thór Pálsson Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Sæþór Ívan Viðarsson Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Aleksandar Alexander Kostic Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Sadew Vidusha Desapriya Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Róbert Andri Ómarsson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Emil Nói Sigurhjartarson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Gils Gíslason Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

Thór

ÍR

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thór: 0T - 1H - 0B) (ÍR: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍR

1 : 1

(0-1)

Thór

Phong độ gần nhất

Thór

Phong độ

ÍR

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thór

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Leiknir Reykjavík

Thór

5 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.95

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Thór

Fjölnir

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Grindavík

Thór

3 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 3.0 0.95

B
H

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Thór

Njardvík

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 3.25 0.84

B
T

Hạng Nhất Iceland

31/07/2024

Keflavík

Thór

3 2

(2) (1)

0.89 +0.25 0.97

0.96 3.25 0.88

B
T

ÍR

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Fjölnir

ÍR

1 2

(1) (1)

0.72 +0.25 0.68

0.94 3.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍR

Njardvík

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.89 3.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

ÍBV

ÍR

2 2

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.90 3.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Iceland

09/08/2024

ÍR

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 3.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Iceland

31/07/2024

Dalvík / Reynir

ÍR

1 1

(0) (0)

0.94 +0.75 0.92

0.92 3.0 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất