0.91 0 0.83
0.89 3.0 0.94
- - -
- - -
2.50 3.60 2.35
0.81 11.75 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
3.00 2.37 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Hákon Dagur Matthíasson
-
23’
Đang cập nhật
Renato Punyed
-
Đang cập nhật
Aron Ingi Magnússon
38’ -
Đang cập nhật
Vilhelm Ottosson
45’ -
Vilhelm Ottosson
Birgir Ómar Hlnysson
46’ -
Đang cập nhật
Aron Einar Gunnarsson
52’ -
65’
Marteinn Theodórsson
Gils Gíslason
-
Đang cập nhật
Marc Rochester Sørensen
67’ -
Đang cập nhật
Marc Rochester Sørensen
69’ -
Sigfús Fannar Gunnarsson
Árni Elvar Árnason
73’ -
Alexander Már Þorláksson
Sverrir Páll Ingason
81’ -
Aron Gunnarsson
Nökkvi Hjörvarsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
52%
48%
0
1
3
1
381
349
14
11
2
1
1
2
Thór ÍR
Thór 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson
4-4-1-1 ÍR
Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason
9
Alexander Már Thorláksson
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
10
Aron Ingi Magnússon
10
Aron Ingi Magnússon
11
Bragi Karl Bjarkason
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
13
Marc McAusland
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Már Thorláksson Tiền đạo |
51 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristófer Kristjánsson Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Sigfús Fannar Gunnarsson Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
32 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Ragnarsson Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Vilhelm Ottó Biering Ottósson Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Bjarki Þór Viðarsson Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
16 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Renato Punyed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hákon Dagur Matthíasson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Nökkvi Hjörvarsson Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Einar Freyr Halldórsson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Sverrir Páll Ingason Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stefán Thór Pálsson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sæþór Ívan Viðarsson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Alexander Kostic Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Sadew Vidusha Desapriya Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Róbert Andri Ómarsson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Emil Nói Sigurhjartarson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thór
ÍR
Hạng Nhất Iceland
ÍR
1 : 1
(0-1)
Thór
Thór
ÍR
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thór
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Thór Fjölnir |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Keflavík Thór |
3 2 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.88 |
B
|
T
|
ÍR
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
ÍBV ÍR |
2 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
31/07/2024 |
Dalvík / Reynir ÍR |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.75 0.92 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 28