Hạng Nhất Iceland - 18/08/2024 16:00
SVĐ: Þórsvöllur
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
2.15 3.80 2.60
0.88 11.5 0.92
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.91 1.25 0.95
- - -
- - -
2.75 2.40 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Birkir Heimisson
37’ -
Đang cập nhật
Birkir Heimisson
43’ -
46’
Đang cập nhật
Rafael Máni Þrastarson
-
58’
Đang cập nhật
Bjarni Þór Hafstein
-
66’
Dagur Ingi Axelsson
Árni Elvar Árnason
-
Alexander Már Thorláksson
Vilhelm Ottó Biering Ottósson
74’ -
Đang cập nhật
Vilhelm Ottó Biering Ottósson
76’ -
77’
Đang cập nhật
Daníel Ingvar Ingvarsson
-
Đang cập nhật
Marc Rochester Sørensen
80’ -
Sigfús Fannar Gunnarsson
Nökkvi Hjörvarsson
88’ -
90’
Đang cập nhật
Jónatan Gudni Arnarsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
52%
48%
1
0
3
3
383
341
3
9
1
2
1
1
Thór Fjölnir
Thór 4-3-3
Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson
4-3-3 Fjölnir
Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson
10
Aron Ingi Magnússon
21
Sigfús Fannar Gunnarsson
21
Sigfús Fannar Gunnarsson
21
Sigfús Fannar Gunnarsson
21
Sigfús Fannar Gunnarsson
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
11
Marc Rochester Sørensen
9
Máni Austmann Hilmarsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristófer Kristjánsson Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Birkir Heimisson Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
30 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Sigfús Fannar Gunnarsson Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Ragnarsson Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Aron Kristófer Lárusson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexander Már Þorláksson Tiền đạo |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
41 | 19 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
57 | 7 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
57 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
59 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Vilhelm Ottó Biering Ottósson Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nökkvi Hjörvarsson Tiền vệ |
117 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bjarki Þór Viðarsson Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
39 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
39 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
1 : 0
(0-0)
Thór
Cúp Quốc Gia Iceland
Fjölnir
0 : 2
(0-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
0 : 1
(0-0)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
6 : 0
(3-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
1 : 4
(1-3)
Fjölnir
Thór
Fjölnir
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Thór
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Keflavík Thór |
3 2 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Thór ÍBV |
0 3 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.88 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
20/07/2024 |
Thór Thróttur Reykjavík |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.93 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Fjölnir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/08/2024 |
Fjölnir ÍBV |
1 5 (0) (4) |
0.78 +0.25 0.88 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Thróttur Reykjavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/07/2024 |
Fjölnir Dalvík / Reynir |
1 1 (0) (0) |
0.96 -2 0.82 |
0.89 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/07/2024 |
Fjölnir Grindavík |
5 1 (1) (1) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 24