Hạng Nhất Iceland - 08/09/2024 14:00
SVĐ: Þórsvöllur
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.82
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
1.30 5.25 6.25
0.86 11.25 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.83 1.5 0.83
- - -
- - -
1.72 2.75 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Birkir Heimisson
Einar Halldorsson
16’ -
18’
Đang cập nhật
Bjarmi Fannar Óskarsson
-
26’
Đang cập nhật
Matheus Bissi
-
Đang cập nhật
Aron Gunnarsson
27’ -
55’
Breki Holm Baldursson
Borja López
-
60’
Bjarmi Fannar Óskarsson
Alejandro Zambrano
-
Đang cập nhật
Einar Halldorsson
67’ -
Alexander Már Þorláksson
Birgir Ómar Hlnysson
70’ -
Aron Gunnarsson
Fannar Daði Gíslason
77’ -
81’
Nikola Kristinn Stojanovic
Hákon Atli Adalsteinsson
-
Đang cập nhật
Rafael Alexandre Romão Victor
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
52%
48%
1
2
2
2
381
348
10
10
4
1
1
1
Thór Dalvík / Reynir
Thór 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson
4-4-1-1 Dalvík / Reynir
Huấn luyện viên: Dragan Stojanović
9
Alexander Már Þorláksson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
5
Birkir Heimisson
5
Birkir Heimisson
19
Aki Solvason
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
10
Nikola Kristinn Stojanovic
30
Matheus Bissi
30
Matheus Bissi
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
23
Amin Guerrero
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Már Þorláksson Tiền đạo |
52 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Birkir Heimisson Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
15 Kristófer Kristjánsson Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Óli Ragnarsson Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
30 Bjarki Þór Vidarsson Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Aron Kristofer Larusson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Aron Gunnarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Aki Solvason Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Amin Guerrero Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Matheus Bissi Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Gunnlaugur Rafn Ingvarsson Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Kristinn Stojanovic Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Franko Lalić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rúnar Helgi Björnsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Bjarmi Fannar Óskarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Throstur Mikael Jonasson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Breki Holm Baldursson Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hassan Jalloh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sverrir Ingason Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Einar Halldorsson Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafael Alexandre Romão Victor Tiền đạo |
20 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fannar Daði Gíslason Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Viktor Dadi Saevaldsson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Borja López Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Aron Mari Sverrisson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Dalvík / Reynir
Hạng Nhất Iceland
Dalvík / Reynir
1 : 3
(0-2)
Thór
Cúp Quốc Gia Iceland
Dalvík / Reynir
2 : 0
(1-0)
Thór
Thór
Dalvík / Reynir
40% 60% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Thór
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Thór |
5 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Thór Fjölnir |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Dalvík / Reynir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Leiknir Reykjavík Dalvík / Reynir |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.92 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Grótta Dalvík / Reynir |
2 3 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 26