AFF Cúp - 05/01/2025 13:00
SVĐ: Rajamangala National Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 2.25 0.96
- - -
- - -
2.05 3.40 3.10
0.85 9 0.96
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.97 1.0 0.78
- - -
- - -
2.75 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Tuan Hai Pham
-
7’
Phạm Xuân Mạnh
Tuan Hai Pham
-
Đang cập nhật
Weerathep Pomphan
13’ -
15’
Đang cập nhật
Ngoc Tan Doan
-
Đang cập nhật
Ben Davis
28’ -
34’
Rafaelson
Nguyễn Tiến Linh
-
60’
Ngoc Tan Doan
Nguyễn Quang Hải
-
Ben Davis
Supachok Sarachart
64’ -
Đang cập nhật
Weerathep Pomphan
75’ -
Đang cập nhật
Thitathorn Aksornsri
79’ -
Thitathorn Aksornsri
Nicholas Mickelson
80’ -
82’
Đang cập nhật
Pansa Hemviboon
-
83’
Tuan Hai Pham
Thanh Binh Dinh
-
85’
Ngoc Quang Chau
Nguyễn Hai Long
-
Peeradol Chamratsamee
Worachit Kanitsribumphen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
61%
39%
0
2
11
3
502
323
13
10
4
2
2
0
Thái Lan Việt Nam
Thái Lan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
4-1-4-1 Việt Nam
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
10
Suphanat Mueanta
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
7
Supachok Sarachart
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
7
Supachok Sarachart
10
Tuan Hai Pham
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Supachok Sarachart Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ben Davis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 William Weidersjo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 James Beresford Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ekanit Panya Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Thái Lan
Việt Nam
AFF Cúp
Việt Nam
2 : 1
(0-0)
Thái Lan
Giao Hữu Quốc Tế
Việt Nam
1 : 2
(1-2)
Thái Lan
AFF Cúp
Thái Lan
1 : 0
(1-0)
Việt Nam
AFF Cúp
Việt Nam
2 : 2
(1-0)
Thái Lan
AFF Cúp
Thái Lan
0 : 0
(0-0)
Việt Nam
Thái Lan
Việt Nam
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Thái Lan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Philippines Thái Lan |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Thái Lan Campuchia |
3 2 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Singapore Thái Lan |
2 4 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Việt Nam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Việt Nam Myanmar |
5 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23