AFF Cúp - 14/12/2024 13:00
SVĐ: Rajamangala National Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 0.95
0.91 3.25 0.83
- - -
- - -
1.33 5.25 6.00
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.85 1.25 0.86
- - -
- - -
1.80 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicholas Mickelson
36’ -
40’
Đang cập nhật
Harith Haikal
-
42’
Đang cập nhật
Ahmad Khuzaimi Piee
-
Apisit Sorada
Thitathorn Aksornsri
46’ -
Đang cập nhật
Chalermsak Aukkee
47’ -
52’
Đang cập nhật
Syamer Kutty Abba
-
Suphanat Mueanta
Patrik Gustavsson
57’ -
Chalermsak Aukkee
Pansa Hemviboon
65’ -
Nicholas Mickelson
Suphanan Bureerat
70’ -
74’
Haqimi Rosli
Paulo Josué
-
Đang cập nhật
Akarapong Pumwisat
80’ -
85’
Jimmy Raymond
Muhammad Najmuddin Akmal bin
-
Akarapong Pumwisat
William Weidersjo
86’ -
Đang cập nhật
Jonathan Khemdee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
51%
49%
2
2
12
17
362
346
15
6
3
2
1
1
Thái Lan Malaysia
Thái Lan 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
4-1-4-1 Malaysia
Huấn luyện viên: Pau Martí Vicente
10
Suphanat Mueanta
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
9
Patrik Gustavsson
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
5
Chalermsak Aukkee
9
Patrik Gustavsson
25
Adib Abdul Ra'op
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
2
Declan Lambert
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
23
Muhammad Haziq Bin Nadzli
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Apisit Sorada Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Declan Lambert Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Harith Haikal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fazrul Amir Zaman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 James Beresford Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daryl Sham Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Paulo Josué Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kalamullah Al Hafiz Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Aiman Hakimi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Pavithran Gunalan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Muhammad Haziq Aiman bin Mohd Esa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Thái Lan
Malaysia
AFF Cúp
Thái Lan
3 : 0
(1-0)
Malaysia
AFF Cúp
Malaysia
1 : 0
(1-0)
Thái Lan
King's Cup
Thái Lan
1 : 1
(0-1)
Malaysia
Vòng Loại WC Châu Á
Thái Lan
0 : 1
(0-0)
Malaysia
Vòng Loại WC Châu Á
Malaysia
2 : 1
(1-1)
Thái Lan
Thái Lan
Malaysia
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Thái Lan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Đông Timor Thái Lan |
0 10 (0) (4) |
0.97 +3.5 0.82 |
0.87 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Thái Lan Syria |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Malaysia
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Malaysia Đông Timor |
3 2 (1) (2) |
0.92 -5.0 0.87 |
0.86 5.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Campuchia Malaysia |
2 2 (0) (1) |
0.91 +1 0.83 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
New Zealand Malaysia |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.76 |
0.79 2.5 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8