Giao Hữu Quốc Tế - 17/11/2024 12:30
SVĐ: Buriram Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -4 1/4 0.85
0.88 4.75 0.94
- - -
- - -
1.03 19.00 34.00
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.87 -2 1/2 0.97
0.87 2.0 0.91
- - -
- - -
1.20 5.00 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
William Weidersjo
Seksan Ratree
60’ -
Seksan Ratree
Peeradol Chamratsamee
61’ -
68’
Kydavone Souvanny
Bounphachan Bounkong
-
71’
Phoutthasay Khochalern
Chanthavixay Khounthoumphone
-
Teerasak Poeiphimai
Anan Yodsangwal
72’ -
84’
Kydavone Souvanny
Peeter Phanthavong
-
Wanchai Jarunongkran
Thitathorn Aksornsri
85’ -
90’
Đang cập nhật
Xaysavath Souvanhansok
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
77%
23%
1
5
13
8
672
204
20
6
7
2
3
0
Thái Lan Lào
Thái Lan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
4-2-3-1 Lào
Huấn luyện viên: Hyeok-Jun Ha
7
Ekanit Panya
6
Suphan Thongsong
6
Suphan Thongsong
6
Suphan Thongsong
6
Suphan Thongsong
1
Korrakot Pipatnadda
1
Korrakot Pipatnadda
13
Nitipong Selanon
13
Nitipong Selanon
13
Nitipong Selanon
5
Pansa Hemviboon
17
Bounphachan Bounkong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
20
Sengdaovee Hunthavong
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
11
Soukpachan Leuanthala
3
Photthavong Sangvilay
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ekanit Panya Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Nitipong Selanon Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Suphan Thongsong Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wanchai Jarunongkran Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Seksan Ratree Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rungrath Poomchantuek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chitsanuphong Choti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bounphachan Bounkong Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Photthavong Sangvilay Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Chony Wenpaserth Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Saranon Anuin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Phanthamit Praphanth Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
13 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
12 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anousone Xaypanya Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Kop Lokphathip Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Xayasith Singsavang Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Phithack Kongmathilath Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Chittakone Vannachone Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thái Lan
Lào
Thái Lan
Lào
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Thái Lan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Thái Lan Lebanon |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Thái Lan Syria |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Thái Lan Philippines |
3 1 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/06/2024 |
Thái Lan Singapore |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Lào
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Lào Nepal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Nepal Lào |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2023 |
Nepal Lào |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/03/2023 |
Lào Bhutan |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 9