GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 12:30

SVĐ:

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Jae-sung Lee

  • Theerathon Bunmathan

    Suphanan Bureerat

    22’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Gue-sung Cho

  • Peeradol Chamratsamee

    Sarach Yooyen

    45’
  • 46’

    Seung-Ho Paik

    Jin-seob Park

  • 54’

    Kang-in Lee

    Heung-min Son

  • 56’

    Gue-sung Cho

    Min-kyu Joo

  • Đang cập nhật

    Pansa Hemviboon

    59’
  • Chanathip Songkrasin

    Poramet Arjvirai

    65’
  • 74’

    In-Beom Hwang

    Ho-Yeon Jung

  • Đang cập nhật

    Nicholas Mickelson

    76’
  • 82’

    Min-jae Kim

    Jin-seob Park

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Makhadmeh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masatada Ishii

  • Ngày sinh:

    01-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:26, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sun-Hong Hwang

  • Ngày sinh:

    14-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    64 (T:34, H:16, B:14)

0

Phạt góc

0

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

282

Tổng số đường chuyền

317

7

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Thái Lan Hàn Quốc

Đội hình

Thái Lan 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Masatada Ishii

Thái Lan VS Hàn Quốc

4-4-1-1 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Sun-Hong Hwang

7

Supachok Sarachart

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

9

Supachai Chaided

9

Supachai Chaided

7

Heung-min Son

10

Jae-sung Lee

10

Jae-sung Lee

10

Jae-sung Lee

10

Jae-sung Lee

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

18

Kang-in Lee

Đội hình xuất phát

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Supachok Sarachart Tiền vệ

13 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Supachai Chaided Tiền đạo

9 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Nicholas Mickelson Hậu vệ

11 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Pansa Hemviboon Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Theerathon Bunmathan Hậu vệ

14 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Patiwat Khammai Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Jaroensak Wonggorn Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Weerathep Pomphan Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Suphan Thongsong Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Chanathip Songkrasin Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Heung-min Son Tiền đạo

22 10 3 1 0 Tiền đạo

18

Kang-in Lee Tiền vệ

20 7 5 4 1 Tiền vệ

9

Gue-sung Cho Tiền đạo

22 5 1 3 0 Tiền đạo

6

In-Beom Hwang Tiền vệ

22 2 1 5 0 Tiền vệ

10

Jae-sung Lee Tiền vệ

22 1 3 1 0 Tiền vệ

4

Min-jae Kim Hậu vệ

19 1 1 3 0 Hậu vệ

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Seung-Ho Paik Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Jin-su Kim Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

15

Moon-hwan Kim Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sarach Yooyen Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Pokklaw Anan Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Santipharp Chan-ngom Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Suphanat Mueanta Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

11

Bordin Phala Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Rungrath Poomchantuek Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Kritsada Kaman Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

21

Suphanan Bureerat Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Boonyakiat Wongsajam Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Poramet Arjvirai Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Elias Dolah Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Saranon Anuin Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Woo-Yeong Jeong Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Lee Chang-geun Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Myeong-jae Lee Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Hyun-Seok Hong Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yu-min Cho Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Kyung-won Kwon Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ho-Yeon Jung Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Min-kyu Joo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Bum-keun Song Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

11

Min-kyu Song Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Jin-seob Park Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Young-woo Seol Hậu vệ

17 0 3 0 0 Hậu vệ

Thái Lan

Hàn Quốc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thái Lan: 0T - 1H - 0B) (Hàn Quốc: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Hàn Quốc

1 : 1

(1-0)

Thái Lan

Phong độ gần nhất

Thái Lan

Phong độ

Hàn Quốc

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thái Lan

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hàn Quốc

Thái Lan

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

30/01/2024

Uzbekistan

Thái Lan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.0 0.92

B
T

Asian Cup

25/01/2024

Ả Rập Xê Út

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.98 2.25 0.80

T
X

Asian Cup

21/01/2024

Oman

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.94

T
X

Asian Cup

16/01/2024

Thái Lan

Kyrgyz

2 0

(1) (0)

0.83 -0.25 0.86

0.83 2.25 0.87

T
X

Hàn Quốc

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hàn Quốc

Thái Lan

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

06/02/2024

Jordan

Hàn Quốc

2 0

(0) (0)

1.09 +0.75 0.81

1.00 2.5 0.80

B
X

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

B
H

Asian Cup

30/01/2024

Ả Rập Xê Út

Hàn Quốc

1 1

(0) (0)

1.10 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

B
X

Asian Cup

25/01/2024

Hàn Quốc

Malaysia

3 3

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất