- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Thái Lan Đài Loan
Thái Lan 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Đài Loan
Huấn luyện viên:
10
Suphanat Mueanta
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
7
Supachok Sarachart
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
7
Supachok Sarachart
9
Yao-Hsing Yu
6
Tzu-Ming Huang
6
Tzu-Ming Huang
6
Tzu-Ming Huang
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
1
Huang Chiu Lin
1
Huang Chiu Lin
10
Ange Samuel
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Supachok Sarachart Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ben Davis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đài Loan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yao-Hsing Yu Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ange Samuel Tiền vệ |
11 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Huang Chiu Lin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tzu-Ming Huang Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Martin Baudelet Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chien-Ming Wang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kang Tae-Won Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Meng-Cheng Tsai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Christopher Tiao Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Sandberg Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 James Beresford Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ekanit Panya Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Đài Loan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chen Chao-an Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hsuan Tuan Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hsieh Ming-yu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 William López Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chien-Wei Liu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Emilio Estevez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Odo Jacobs Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chun-Lin Huang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Chen Hao-Wei Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Shao-Chi Fong Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tu Shao-chieh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chen Lin Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Thái Lan
Đài Loan
Giao Hữu Quốc Tế
Đài Loan
2 : 2
(0-0)
Thái Lan
Giao Hữu Quốc Tế
Thái Lan
0 : 1
(0-0)
Đài Loan
Vòng Loại WC Châu Á
Thái Lan
4 : 2
(1-1)
Đài Loan
Vòng Loại WC Châu Á
Đài Loan
0 : 2
(0-2)
Thái Lan
Thái Lan
Đài Loan
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Thái Lan
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Turkmenistan Thái Lan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Thái Lan Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Thái Lan Việt Nam |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Đài Loan
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Sri Lanka Đài Loan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Đài Loan Turkmenistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Singapore Đài Loan |
2 3 (0) (1) |
0.95 -1 0.79 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Campuchia Đài Loan |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Malaysia Đài Loan |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 8