GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 20/12/2024 13:00

SVĐ: Rajamangala National Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.80

0.85 3.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.00 7.00

1.00 9.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.90 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Sor Rotana

    Rafael Andres Nieto

  • Đang cập nhật

    Akarapong Pumwisat

    33’
  • Apisit Sorada

    Thitathorn Aksornsri

    46’
  • Đang cập nhật

    Worachit Kanitsribumphen

    50’
  • 55’

    Hav Soknet

    Sieng Chanthea

  • 70’

    Rafael Andres Nieto

    Min Ratanak

  • William Weidersjo

    Weerathep Pomphan

    71’
  • Đang cập nhật

    Akarapong Pumwisat

    78’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Soeuy Visal

  • Weerathep Pomphan

    Chalermsak Aukkee

    84’
  • Teerasak Poeiphimai

    Patrik Gustavsson

    89’
  • 90’

    Hikaru Mizuno

    Abdel Kader Coulibaly

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rajamangala National Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Tam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Masatada Ishii

  • Ngày sinh:

    01-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:26, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Koji Gyotoku

  • Ngày sinh:

    28-01-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:0, H:2, B:8)

10

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

2

5

Phạm lỗi

11

534

Tổng số đường chuyền

302

14

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

5

8

Việt vị

0

Thái Lan Campuchia

Đội hình

Thái Lan 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Masatada Ishii

Thái Lan VS Campuchia

4-1-4-1 Campuchia

Huấn luyện viên: Koji Gyotoku

22

Worachit Kanitsribumphen

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

12

Nicholas Mickelson

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

5

Chalermsak Aukkee

12

Nicholas Mickelson

5

Soeuy Visal

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

18

Seut Baraing

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

Đội hình xuất phát

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Nicholas Mickelson Hậu vệ

14 0 2 2 0 Hậu vệ

20

Kampol Pathomakkakul Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

James Beresford Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Chalermsak Aukkee Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Apisit Sorada Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

William Weidersjo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Akarapong Pumwisat Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anan Yodsangwal Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Teerasak Poeiphimai Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Soeuy Visal Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Reth Lyheng Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Sareth Krya Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Takaki Ose Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Seut Baraing Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Sor Rotana Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Hikaru Mizuno Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Orn Chanpolin Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Nick Taylor Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hav Soknet Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rafael Andres Nieto Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Suphanat Mueanta Tiền đạo

17 7 0 1 0 Tiền đạo

3

Pansa Hemviboon Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Patiwat Khammai Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Seksan Ratree Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Korrakot Pipatnadda Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Weerathep Pomphan Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

21

Suphanan Bureerat Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Saringkan Promsupa Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Patrik Gustavsson Tiền đạo

4 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Kritsada Nontharat Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sa Ty Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

25

Sin Kakada Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Min Ratanak Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Bunchhai Taing Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Dara Vireak Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

Abdel Kader Coulibaly Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Leng Nora Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Lim Pisoth Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sieng Chanthea Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

1

Hul Kimhuy Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

Muslim Yeu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Thái Lan

Campuchia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thái Lan: 1T - 0H - 0B) (Campuchia: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/01/2023

AFF Cúp

Thái Lan

3 : 1

(1-0)

Campuchia

Phong độ gần nhất

Thái Lan

Phong độ

Campuchia

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.2
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thái Lan

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

17/12/2024

Singapore

Thái Lan

2 4

(2) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.89 2.75 0.93

T
T

AFF Cúp

14/12/2024

Thái Lan

Malaysia

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.91 3.25 0.83

B
X

AFF Cúp

08/12/2024

Đông Timor

Thái Lan

0 10

(0) (4)

0.97 +3.5 0.82

0.87 4.25 0.91

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

17/11/2024

Thái Lan

Lào

1 1

(0) (0)

1.00 -3.75 0.85

0.88 4.75 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Thái Lan

Lebanon

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.80

B
X

Campuchia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

AFF Cúp

17/12/2024

Campuchia

Đông Timor

2 1

(1) (1)

0.83 -2 0.88

0.91 3.75 0.87

B
X

AFF Cúp

11/12/2024

Singapore

Campuchia

2 1

(2) (0)

0.83 -0.25 0.88

0.85 2.75 0.97

B
T

AFF Cúp

08/12/2024

Campuchia

Malaysia

2 2

(0) (1)

0.91 +1 0.83

0.83 2.75 0.96

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

15/10/2024

Hồng Kông

Campuchia

3 0

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/10/2024

Campuchia

Đài Loan

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất