Copa Catalunya Tây Ban Nha - 15/01/2025 19:00
SVĐ: Camp de Futbol Municipal Ca n'Anglada
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.95 3.40 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
9
3
53%
47%
2
6
2
0
379
336
12
7
7
4
0
1
Terrassa Sabadell
Terrassa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Víctor Daniel Bravo de Soto Vergara
4-2-3-1 Sabadell
Huấn luyện viên: David Català Jiménez
7
Jordi Cano
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
3
John Andreu Neeskens Ramírez
16
Jordi Palacios
16
Jordi Palacios
4
Jaouad Erraji
4
Jaouad Erraji
4
Jaouad Erraji
1
Marcos Pérez
11
Néstor Querol
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
3
Teo Quintero
12
Óscar Rubio
12
Óscar Rubio
6
Guillem Molina
6
Guillem Molina
6
Guillem Molina
1
Emilio Bernard
Terrassa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jordi Cano Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcos Pérez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jordi Palacios Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaouad Erraji Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 John Andreu Neeskens Ramírez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Emilio Lucas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Víctor Morales Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Fernández Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gil Muntadas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jofre Cherta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pol Sánchez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sabadell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Néstor Querol Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernard Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Óscar Rubio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Guillem Molina Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Teo Quintero Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dani Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sergi Altimira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Iago Indias Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohamed Ezzarfani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aarón Rey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tony Gabarre Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Terrassa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Jiménez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Pau Salvans Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Aythami Perera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Kelechi Iheanacho Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Nikolaos Spartalis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dani Cervera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adri Lledó Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Badal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Carlinhos Junior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Meshak Babanzila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Piera Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sabadell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Joseba Muguruza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jacobo González Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergio Aguza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 David Astals Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Xavi Boniquet Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alfred Planas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Diego Caballo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kike Royo Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kaxe Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 F. García Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Morgado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Terrassa
Sabadell
Terrassa
Sabadell
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Terrassa
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Terrassa Europa |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Mollerussa Terrassa |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
La Sénia Terrassa |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Terrassa La Nucia |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
06/12/2023 |
Terrassa Deportivo Alavés |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sabadell
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Lleida Esportiu Sabadell |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Poblense Sabadell |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Real Murcia Sabadell |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/08/2023 |
Badalona Sabadell |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/08/2023 |
Tona Sabadell |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16