GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Copa Catalunya Tây Ban Nha - 15/01/2025 19:00

SVĐ: Camp de Futbol Municipal Ca n'Anglada

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.95 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 86’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Camp de Futbol Municipal Ca n'Anglada

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Víctor Daniel Bravo de Soto Vergara

  • Ngày sinh:

    23-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:0, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Català Jiménez

  • Ngày sinh:

    03-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    83 (T:33, H:22, B:28)

9

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

336

12

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Terrassa Sabadell

Đội hình

Terrassa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Víctor Daniel Bravo de Soto Vergara

Terrassa VS Sabadell

4-2-3-1 Sabadell

Huấn luyện viên: David Català Jiménez

7

Jordi Cano

3

John Andreu Neeskens Ramírez

3

John Andreu Neeskens Ramírez

3

John Andreu Neeskens Ramírez

3

John Andreu Neeskens Ramírez

16

Jordi Palacios

16

Jordi Palacios

4

Jaouad Erraji

4

Jaouad Erraji

4

Jaouad Erraji

1

Marcos Pérez

11

Néstor Querol

3

Teo Quintero

3

Teo Quintero

3

Teo Quintero

3

Teo Quintero

12

Óscar Rubio

12

Óscar Rubio

6

Guillem Molina

6

Guillem Molina

6

Guillem Molina

1

Emilio Bernard

Đội hình xuất phát

Terrassa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jordi Cano Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Marcos Pérez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jordi Palacios Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaouad Erraji Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

John Andreu Neeskens Ramírez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Emilio Lucas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Víctor Morales Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Alex Fernández Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gil Muntadas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jofre Cherta Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Pol Sánchez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sabadell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Néstor Querol Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Emilio Bernard Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Óscar Rubio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Guillem Molina Hậu vệ

1 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Teo Quintero Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Dani Sánchez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Sergi Altimira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Iago Indias Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Mohamed Ezzarfani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Aarón Rey Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Tony Gabarre Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Terrassa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Jiménez Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Pau Salvans Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Aythami Perera Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Kelechi Iheanacho Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Nikolaos Spartalis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Dani Cervera Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Adri Lledó Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Carlos Badal Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Carlinhos Junior Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Meshak Babanzila Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Piera Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sabadell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Joseba Muguruza Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jacobo González Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Sergio Aguza Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

26

David Astals Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Xavi Boniquet Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Alfred Planas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Diego Caballo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Kike Royo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Kaxe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

5

F. García Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

César Morgado Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Terrassa

Sabadell

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Terrassa: 0T - 0H - 0B) (Sabadell: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Terrassa

Phong độ

Sabadell

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Terrassa

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Catalunya Tây Ban Nha

17/12/2024

Terrassa

Europa

3 1

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Copa Catalunya Tây Ban Nha

20/11/2024

Mollerussa

Terrassa

1 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.95 2.5 0.85

B
X

Copa Catalunya Tây Ban Nha

06/11/2024

La Sénia

Terrassa

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha

25/09/2024

Terrassa

La Nucia

1 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.82 2.25 0.79

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

06/12/2023

Terrassa

Deportivo Alavés

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Sabadell

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Catalunya Tây Ban Nha

18/12/2024

Lleida Esportiu

Sabadell

1 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.85

1.15 2.5 0.66

T
T

Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha

02/10/2024

Poblense

Sabadell

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha

25/09/2024

Real Murcia

Sabadell

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

Copa Catalunya Tây Ban Nha

13/08/2023

Badalona

Sabadell

3 2

(2) (1)

- - -

- - -

Copa Catalunya Tây Ban Nha

05/08/2023

Tona

Sabadell

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 0

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất