- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tanzania Congo
Tanzania 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Congo
Huấn luyện viên:
16
Lusajo Mwaikenda
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
11
Waziri Junior Shentembo
11
Waziri Junior Shentembo
23
M. Yahya
23
M. Yahya
23
M. Yahya
12
Simon Msuva
11
Mons Bassouamina
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
23
O. Matimbou
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
10
Gaius Makouta
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lusajo Mwaikenda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Msuva Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Yahya Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Feisal Salum Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bakari Mwamnyeto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hamad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hussein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 H. Mao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Mzize Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mons Bassouamina Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Silvere Ganvoula Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yhoan Andzouana Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Gaius Makouta Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Matimbou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ravy Tsouka Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Christ Makosso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Passi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Massanga Matondo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Fred Dembi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mouya Ipiélé Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 A. Mshery Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 E. Balua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lameck Lawi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 N. Chilambo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Mukrim Issa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nickson Kibabage Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Msindo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Bitegeko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sopu Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Glid Jeordon Otanga Mvouo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Loick Ayina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 T. Vimalin Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 I. Loemba Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 William Hondermarck Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Douniama Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 J. Bahamboula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Bintsouka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tanzania
Congo
Tanzania
Congo
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Tanzania Burkina Faso |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Tanzania Kenya |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
02/06/2024 |
Tanzania Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/06/2024 |
Indonesia Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Congo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Congo Morocco |
0 6 (0) (4) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Congo Niger |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Gabon Congo |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
20/11/2023 |
Eritrea Congo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Zambia Congo |
4 2 (2) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6