GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 16/03/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 16/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tanzania Congo

Đội hình

Tanzania 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Tanzania VS Congo

4-2-3-1 Congo

Huấn luyện viên:

16

Lusajo Mwaikenda

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

11

Waziri Junior Shentembo

11

Waziri Junior Shentembo

23

M. Yahya

23

M. Yahya

23

M. Yahya

12

Simon Msuva

11

Mons Bassouamina

23

O. Matimbou

23

O. Matimbou

23

O. Matimbou

23

O. Matimbou

10

Gaius Makouta

10

Gaius Makouta

10

Gaius Makouta

10

Gaius Makouta

10

Gaius Makouta

10

Gaius Makouta

Đội hình xuất phát

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lusajo Mwaikenda Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Simon Msuva Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Waziri Junior Shentembo Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Yahya Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Feisal Salum Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

18

A. Salim Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bakari Mwamnyeto Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

I. Hamad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Hussein Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

7

H. Mao Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

10

C. Mzize Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

Congo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mons Bassouamina Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Silvere Ganvoula Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Yhoan Andzouana Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Gaius Makouta Tiền vệ

4 0 1 1 0 Tiền vệ

23

O. Matimbou Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ravy Tsouka Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Christ Makosso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

B. Passi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Massanga Matondo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Fred Dembi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mouya Ipiélé Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

A. Mshery Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

E. Balua Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Lameck Lawi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

N. Chilambo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Charles M'Mombwa Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Mukrim Issa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Nickson Kibabage Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

P. Msindo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

A. Bitegeko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Sopu Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

Congo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Glid Jeordon Otanga Mvouo Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Loick Ayina Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

T. Vimalin Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

I. Loemba Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

William Hondermarck Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

M. Douniama Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

J. Bahamboula Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

A. Bintsouka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Tanzania

Congo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania: 0T - 0H - 0B) (Congo: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tanzania

Phong độ

Congo

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

09/01/2025

Tanzania

Burkina Faso

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

07/01/2025

Tanzania

Kenya

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Zambia

Tanzania

0 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.85 2.0 0.85

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

02/06/2024

Tanzania

Eritrea

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

02/06/2024

Indonesia

Tanzania

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Congo

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Congo

Morocco

0 6

(0) (4)

1.00 +1.75 0.85

0.66 2.5 1.15

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Congo

Niger

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.88 1.75 0.93

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Gabon

Congo

1 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.88

0.84 2.0 0.98

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Eritrea

Congo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Zambia

Congo

4 2

(2) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất