VĐQG Singapore - 26/01/2025 10:00
SVĐ: Jurong East Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tanjong Pagar DPMM FC
Tanjong Pagar 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Noh Alam Shah
3-4-1-2 DPMM FC
Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister
25
Shodai Nishikawa
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
15
Mohammed Faizal Roslan
9
Salif Cissé
9
Salif Cissé
9
Miguel Ângelo Agostinho Oliveira
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
10
Farshad Noor
10
Farshad Noor
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
7
Muhammad Azwan bin Ali Rahman
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Shodai Nishikawa Tiền vệ |
48 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Faizal Roslan Hậu vệ |
42 | 6 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
9 Salif Cissé Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoki Wada Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Syahadat Masnawi Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Zenivio Morientes Gostavo Conceicao Mota Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Matthew Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shahrin Saberin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Timur Talipov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Rezza Rezky Ramadhani Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Azim Akbar Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel Ângelo Agostinho Oliveira Tiền vệ |
19 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad Azwan bin Ali Rahman Tiền vệ |
41 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Farshad Noor Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Gabriel Gama da Silva Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Kristijan Naumovski Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
11 Mohamad Najib bin Haji Tarif Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Damir Muminovic Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhd Syafiq Safiuddin bin Abdul Shariff Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Azwan bin Muhammad Salleh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dāvis Ikaunieks Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Prathip Ekamparam Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Umar Akhbar bin Ramle Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Muhammad Farid bin Jafiri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sahil bin Suhaimi Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Syed Muhamad Akmal Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 Muhammad Raihan bin Abdul Rahman Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Haimie Anak Nyaring Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nazirrudin Ismail Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhammad Hanif bin Hamir Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Hariz Herman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nazry Aiman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammad Nur Ikhwan bin Othman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tanjong Pagar
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
1 : 1
(1-0)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
3 : 2
(2-0)
DPMM FC
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
1 : 1
(0-1)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
2 : 1
(1-0)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
DPMM FC
2 : 1
(0-1)
Tanjong Pagar
Tanjong Pagar
DPMM FC
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tanjong Pagar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Young Lions Tanjong Pagar |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 4.0 0.79 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Tampines Rovers Tanjong Pagar |
5 0 (2) (0) |
0.90 -4.5 0.88 |
0.79 5.0 0.80 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Hougang United Tanjong Pagar |
6 0 (2) (0) |
0.98 -1.25 0.79 |
0.90 4.25 0.92 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Tanjong Pagar Balestier Khalsa |
0 5 (0) (3) |
1.00 +2.25 0.85 |
0.83 5.25 0.75 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
T
|
DPMM FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
DPMM FC Geylang International |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.74 4.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
DPMM FC Home United |
2 4 (1) (2) |
0.92 +1.25 0.85 |
0.86 4.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
DPMM FC Young Lions |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 4.0 0.73 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Hougang United DPMM FC |
2 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.79 3.75 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20