GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 26/01/2025 10:00

SVĐ: Jurong East Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jurong East Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Noh Alam Shah

  • Ngày sinh:

    03-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:2, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Reynolds 'Jamie' McAllister

  • Ngày sinh:

    26-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tanjong Pagar DPMM FC

Đội hình

Tanjong Pagar 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Noh Alam Shah

Tanjong Pagar VS DPMM FC

3-4-1-2 DPMM FC

Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister

25

Shodai Nishikawa

10

Tomoki Wada

10

Tomoki Wada

10

Tomoki Wada

17

Syahadat Masnawi

17

Syahadat Masnawi

17

Syahadat Masnawi

17

Syahadat Masnawi

15

Mohammed Faizal Roslan

9

Salif Cissé

9

Salif Cissé

9

Miguel Ângelo Agostinho Oliveira

23

Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus

23

Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus

23

Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus

23

Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

20

Gabriel Gama da Silva

20

Gabriel Gama da Silva

20

Gabriel Gama da Silva

7

Muhammad Azwan bin Ali Rahman

Đội hình xuất phát

Tanjong Pagar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Shodai Nishikawa Tiền vệ

48 8 4 0 0 Tiền vệ

15

Mohammed Faizal Roslan Hậu vệ

42 6 1 7 2 Hậu vệ

9

Salif Cissé Tiền đạo

12 6 1 1 0 Tiền đạo

10

Tomoki Wada Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

17

Syahadat Masnawi Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Zenivio Morientes Gostavo Conceicao Mota Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Matthew Silva Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shahrin Saberin Hậu vệ

58 0 0 7 0 Hậu vệ

19

Timur Talipov Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

8

Rezza Rezky Ramadhani Tiền vệ

16 0 0 0 1 Tiền vệ

6

Azim Akbar Tiền vệ

49 0 0 3 0 Tiền vệ

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Miguel Ângelo Agostinho Oliveira Tiền vệ

19 8 0 2 0 Tiền vệ

7

Muhammad Azwan bin Ali Rahman Tiền vệ

41 7 1 11 1 Tiền vệ

10

Farshad Noor Tiền vệ

31 5 1 10 1 Tiền vệ

20

Gabriel Gama da Silva Tiền vệ

19 3 2 1 0 Tiền vệ

23

Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus Hậu vệ

46 3 0 6 2 Hậu vệ

1

Kristijan Naumovski Thủ môn

30 0 0 5 1 Thủ môn

11

Mohamad Najib bin Haji Tarif Hậu vệ

51 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Damir Muminovic Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Muhd Syafiq Safiuddin bin Abdul Shariff Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Azwan bin Muhammad Salleh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Dāvis Ikaunieks Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tanjong Pagar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Prathip Ekamparam Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Umar Akhbar bin Ramle Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Muhammad Farid bin Jafiri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Sahil bin Suhaimi Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Syed Muhamad Akmal Hậu vệ

29 0 0 0 1 Hậu vệ

4

Muhammad Raihan bin Abdul Rahman Hậu vệ

51 1 3 14 1 Hậu vệ

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Haimie Anak Nyaring Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

22

Nazirrudin Ismail Tiền vệ

50 5 0 1 0 Tiền vệ

13

Muhammad Hanif bin Hamir Hậu vệ

47 1 0 8 1 Hậu vệ

24

Wafi Aminuddin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Abdul Hariz Herman Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Nazry Aiman Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mohammad Nur Ikhwan bin Othman Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

Tanjong Pagar

DPMM FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanjong Pagar: 1T - 2H - 2B) (DPMM FC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Singapore

DPMM FC

1 : 1

(1-0)

Tanjong Pagar

29/06/2024

VĐQG Singapore

Tanjong Pagar

3 : 2

(2-0)

DPMM FC

15/09/2023

VĐQG Singapore

Tanjong Pagar

1 : 1

(0-1)

DPMM FC

07/05/2023

VĐQG Singapore

DPMM FC

2 : 1

(1-0)

Tanjong Pagar

14/03/2023

VĐQG Singapore

DPMM FC

2 : 1

(0-1)

Tanjong Pagar

Phong độ gần nhất

Tanjong Pagar

Phong độ

DPMM FC

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.4
4.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanjong Pagar

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/01/2025

Young Lions

Tanjong Pagar

1 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 4.0 0.79

T
X

VĐQG Singapore

22/11/2024

Tampines Rovers

Tanjong Pagar

5 0

(2) (0)

0.90 -4.5 0.88

0.79 5.0 0.80

B
H

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

B
T

VĐQG Singapore

28/10/2024

Tanjong Pagar

Balestier Khalsa

0 5

(0) (3)

1.00 +2.25 0.85

0.83 5.25 0.75

B
X

VĐQG Singapore

28/09/2024

Tanjong Pagar

Geylang International

2 7

(2) (4)

0.90 +2.0 0.95

0.90 4.25 0.90

B
T

DPMM FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/01/2025

DPMM FC

Geylang International

0 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.74 4.0 0.89

B
X

VĐQG Singapore

13/01/2025

DPMM FC

Home United

2 4

(1) (2)

0.92 +1.25 0.85

0.86 4.0 0.86

B
T

VĐQG Singapore

02/11/2024

Albirex Niigata S

DPMM FC

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

T
T

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

B
X

VĐQG Singapore

27/09/2024

Hougang United

DPMM FC

2 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.79 3.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất