FA Cup Anh - 01/11/2024 19:45
SVĐ: The Lamb Ground
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 1/2 1.00
0.91 3.0 0.77
- - -
- - -
7.50 5.00 1.33
0.94 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.82
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
7.50 2.60 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chris Maxwell
44’ -
46’
Daniel Ward
C. Marshall
-
47’
Đang cập nhật
C. Marshall
-
Đang cập nhật
Jordan Cullinane-Liburd
57’ -
Đang cập nhật
Tom Tonks
58’ -
66’
Tom Iorpenda
Herbie Kane
-
Kyle Finn
Beck-Ray Enoru
76’ -
Ben Milnes
Freddie Ladapo
83’ -
84’
Bojan Radulović
Kieran Wallace
-
Đang cập nhật
Dan Creaney
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
32%
68%
4
2
15
12
230
476
11
19
3
4
0
2
Tamworth Huddersfield Town
Tamworth 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Andy Peaks
4-4-1-1 Huddersfield Town
Huấn luyện viên: Michael Duff
1
Jasbir Singh
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
29
Rico Browne
29
Rico Browne
8
Ben Wiles
9
Bojan Radulović
9
Bojan Radulović
9
Bojan Radulović
4
Matthew Pearson
18
David Kasumu
18
David Kasumu
18
David Kasumu
18
David Kasumu
25
Daniel Ward
25
Daniel Ward
Tamworth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jasbir Singh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Rico Browne Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Cullinane-Liburd Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Haydn Hollis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luke Fairlamb Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kyle Finn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Tonks Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Milnes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thomas McGlinchey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nathan Tshikuna Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Dan Creaney Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Wiles Tiền vệ |
16 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthew Pearson Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Ward Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
9 Bojan Radulović Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 David Kasumu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Tom Lees Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nigel Cello Lonwijk Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Oliver Turton Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tom Iorpenda Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Chris Maxwell Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jaheim Headley Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Tamworth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Chris Wreh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Kieran Wallace Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Willets Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Leon Phillips Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Alex Fletcher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kai Williams Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kennedy Digie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Beck-Ray Enoru Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Miracle Okafor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Herbie Kane Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Koroma Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mickel Miller Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Cameron Ashia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Freddie Ladapo Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 C. Marshall Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 B. Spencer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Ruffels Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jacob Chapman Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tamworth
Huddersfield Town
Tamworth
Huddersfield Town
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tamworth
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Tamworth Macclesfield |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/11/2023 |
Billericay Town Tamworth |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Curzon Ashton Tamworth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Coalville Town Tamworth |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Tamworth Harborough Town |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Huddersfield Town
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Huddersfield Town Exeter City |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
22/10/2024 |
Wrexham Huddersfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Huddersfield Town Bristol Rovers |
3 1 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.92 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
08/10/2024 |
Huddersfield Town Barnsley |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.84 |
0.77 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Huddersfield Town Barnsley |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 18