Primera B Nacional Argentina - 27/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio de Talleres de Remedios de Escalada
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.78
0.86 2.0 0.96
- - -
- - -
3.30 2.80 2.40
0.84 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.89 0 0.73
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
3.75 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Juan Fernandez Pinto
-
Đang cập nhật
Norberto Palmieri
37’ -
43’
Đang cập nhật
Patricio Boolsen
-
45’
Đang cập nhật
Mariano Monllor
-
58’
Juan Fernandez Pinto
Alexander Sosa
-
Nicolás Molina
Sebastián Gallardo
69’ -
75’
Đang cập nhật
Nicolás Gómez
-
Tomas Asprea
Alejandro Benítez
80’ -
81’
Nicolás Gómez
Geronimo Tomasetti
-
82’
David Gallardo
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Alejandro Benítez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
49%
51%
4
3
2
4
384
416
13
14
3
4
2
1
Talleres Remedios Ferro Carril Oeste
Talleres Remedios 5-3-2
Huấn luyện viên: Roberto Carlos Mario Gómez
5-3-2 Ferro Carril Oeste
Huấn luyện viên: Aníbal Biggeri
10
Fernando Enrique
11
Tomas Asprea
11
Tomas Asprea
11
Tomas Asprea
11
Tomas Asprea
11
Tomas Asprea
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
9
Nicolás Molina
8
Fernando Duré
8
Fernando Duré
7
Nicolas Retamar
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
6
Patricio Boolsen
9
Mateo Levato
9
Mateo Levato
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fernando Enrique Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Nicolás Monserrat Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Fernando Duré Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Nicolás Molina Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Nicolás Malvacio Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Tomas Asprea Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Norberto Palmieri Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Nakache Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Damián Tello Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Patricio Romero Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Luciano Sánchez Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicolas Retamar Tiền đạo |
55 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Blanco Tiền vệ |
34 | 10 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Mateo Levato Tiền đạo |
34 | 10 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
2 Nahuel Arena Hậu vệ |
94 | 7 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
6 Patricio Boolsen Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
3 Martín Rodríguez Gómez Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
11 David Gallardo Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolás Gómez Tiền vệ |
70 | 1 | 0 | 22 | 1 | Tiền vệ |
1 Mariano Monllor Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Alan Lorenzo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Fernandez Pinto Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Remedios
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Saul Sadam Nelle Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mauro Casoli Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Román Lucena Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matias Donato Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Alejandro Benítez Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Geronimo Tomasetti Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
17 Claudio Mosca Tiền vệ |
90 | 8 | 0 | 25 | 2 | Tiền vệ |
12 Lucas Ruiz Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Daniel Benegas Tiền đạo |
194 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Franco Mussis Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Franco Cáceres Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Talleres Remedios
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Ferro Carril Oeste
0 : 1
(0-0)
Talleres Remedios
Talleres Remedios
Ferro Carril Oeste
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Talleres Remedios
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Deportivo Maipú Talleres Remedios |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.91 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Talleres Remedios Gimnasia Jujuy |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Club Atlético Güemes Talleres Remedios |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Talleres Remedios Alvarado |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Racing Córdoba Talleres Remedios |
1 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.84 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Ferro Carril Oeste
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Quilmes |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
12/10/2024 |
San Miguel Ferro Carril Oeste |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.86 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
07/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Nueva Chicago |
1 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Deportivo Maipú |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 29