GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hàn Quốc - 09/11/2024 07:30

SVĐ: Suwon Civil Stadium Auxiliary

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.20 2.75

0.85 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.94 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dong-Won Ji

    Seung-Won Jeong

    6’
  • 39’

    Đang cập nhật

    You-Hyeon Lee

  • 40’

    Đang cập nhật

    Yang Min-hyeok

  • Kyo-won Han

    Tae-han Kim

    42’
  • Đang cập nhật

    Kyo-won Han

    45’
  • 46’

    Kang-gook Kim

    Cho Jin-hyuk

  • Kyo-won Han

    Kang Sang-Yun

    65’
  • Anderson Oliveira

    Jung Seung-bae

    69’
  • 74’

    Henry Hore

    Kim Yi-Seok

  • Đang cập nhật

    Anderson Oliveira

    77’
  • Roh Kyung-ho

    Jo Jun-Hyun

    78’
  • Park Cheol-Woo

    Soon-min Hwang

    84’
  • 89’

    Sang-heon Lee

    Franko Kovačević

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Suwon Civil Stadium Auxiliary

  • Trọng tài chính:

    B. Park

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eun-Jung Kim

  • Ngày sinh:

    08-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    46 (T:18, H:10, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jung-Hwan Yoon

  • Ngày sinh:

    16-02-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    193 (T:76, H:51, B:66)

6

Phạt góc

8

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

12

371

Tổng số đường chuyền

371

14

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Suwon Gangwon

Đội hình

Suwon 4-3-3

Huấn luyện viên: Eun-Jung Kim

Suwon VS Gangwon

4-3-3 Gangwon

Huấn luyện viên: Jung-Hwan Yoon

14

Bit-garam Yoon

88

Yong Lee

88

Yong Lee

88

Yong Lee

88

Yong Lee

10

Dong-Won Ji

10

Dong-Won Ji

10

Dong-Won Ji

10

Dong-Won Ji

10

Dong-Won Ji

10

Dong-Won Ji

22

Sang-heon Lee

10

Vitor Gabriel

10

Vitor Gabriel

10

Vitor Gabriel

10

Vitor Gabriel

74

M. Tući

74

M. Tući

74

M. Tući

74

M. Tući

74

M. Tući

74

M. Tući

Đội hình xuất phát

Suwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bit-garam Yoon Tiền vệ

69 9 7 7 1 Tiền vệ

7

Seung-Won Jeong Tiền vệ

36 8 6 3 0 Tiền vệ

70

Anderson Oliveira Tiền đạo

36 6 12 3 0 Tiền đạo

10

Dong-Won Ji Tiền đạo

34 6 1 1 0 Tiền đạo

88

Yong Lee Hậu vệ

66 2 4 8 0 Hậu vệ

3

Park Cheol-Woo Hậu vệ

66 1 2 9 0 Hậu vệ

15

Tae-han Kim Hậu vệ

30 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Jun-su Ahn Thủ môn

33 0 0 3 0 Thủ môn

30

Lee Hyun-Yong Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Roh Kyung-ho Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

71

Kyo-won Han Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Gangwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Sang-heon Lee Tiền vệ

36 12 7 1 0 Tiền vệ

47

Yang Min-hyeok Tiền đạo

36 10 6 1 0 Tiền đạo

17

In-su Yu Tiền đạo

62 5 3 5 0 Tiền đạo

74

M. Tući Hậu vệ

48 3 3 7 0 Hậu vệ

10

Vitor Gabriel Tiền đạo

27 3 1 4 1 Tiền đạo

34

Song Jun-Seok Hậu vệ

33 1 0 9 0 Hậu vệ

24

Henry Hore Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Gi-Hyuk Lee Hậu vệ

33 0 4 6 0 Hậu vệ

97

You-Hyeon Lee Hậu vệ

30 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Kwang-yeon Lee Thủ môn

80 0 0 4 0 Thủ môn

18

Kang-gook Kim Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Suwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Ju-yeob Kim Hậu vệ

46 0 2 0 0 Hậu vệ

26

Young-woo Jang Hậu vệ

33 2 0 4 0 Hậu vệ

39

Ha Jung-Woo Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

77

Kang Sang-Yun Tiền vệ

27 3 2 0 0 Tiền vệ

20

Soon-min Hwang Tiền vệ

36 0 1 3 0 Tiền vệ

44

Jung Seung-bae Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Jo Jun-Hyun Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Min-ki Jeong Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kwak Yun-Ho Hậu vệ

39 1 1 6 0 Hậu vệ

Gangwon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Franko Kovačević Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

20

Seok-yeong Yun Hậu vệ

96 3 4 9 0 Hậu vệ

28

Cho Jin-hyuk Tiền đạo

32 2 1 2 0 Tiền đạo

15

Jin Jun-Seo Tiền đạo

7 1 0 2 0 Tiền đạo

19

Kyeong-min Kim Tiền đạo

12 2 0 2 0 Tiền đạo

30

Shin Min-Ha Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Yeong-bin Kim Hậu vệ

100 5 1 16 0 Hậu vệ

6

Kim Yi-Seok Tiền vệ

20 2 2 4 0 Tiền vệ

21

Cheong-hyo Park Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Suwon

Gangwon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Suwon: 1T - 1H - 3B) (Gangwon: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Hàn Quốc

Gangwon

2 : 2

(1-1)

Suwon

15/06/2024

VĐQG Hàn Quốc

Gangwon

3 : 1

(1-0)

Suwon

05/05/2024

VĐQG Hàn Quốc

Suwon

1 : 2

(0-0)

Gangwon

25/11/2023

VĐQG Hàn Quốc

Gangwon

2 : 0

(1-0)

Suwon

19/08/2023

VĐQG Hàn Quốc

Gangwon

1 : 2

(1-0)

Suwon

Phong độ gần nhất

Suwon

Phong độ

Gangwon

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Suwon

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Sangju Sangmu

Suwon

1 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.5 0.95

VĐQG Hàn Quốc

26/10/2024

Suwon

Seoul

0 1

(0) (1)

- - -

0.92 2.5 0.88

VĐQG Hàn Quốc

18/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.5 0.91

T
X

VĐQG Hàn Quốc

29/09/2024

Seoul

Suwon

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.75 0.86

B
X

Gangwon

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

01/11/2024

Ulsan

Gangwon

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.25 0.92

VĐQG Hàn Quốc

26/10/2024

Gangwon

Sangju Sangmu

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.90

VĐQG Hàn Quốc

20/10/2024

Gangwon

Seoul

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.94

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Incheon United

Gangwon

1 3

(0) (1)

1.03 +0 0.88

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Hàn Quốc

28/09/2024

Gangwon

Daegu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất