Hạng Hai TháI Lan - 05/01/2025 12:00
SVĐ: Suphanburi Municipality Stadium
6 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 3/4 -0.98
0.83 2.0 0.87
- - -
- - -
4.20 3.25 1.72
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.87 0.75 0.89
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Phutchapong Namsrithan
-
Đang cập nhật
Saharat Sontisawat
33’ -
38’
Đang cập nhật
Worrapat Sukkapan
-
Sittichok Paso
Oege Sietse van Lingen
42’ -
Đang cập nhật
Pitawat Chinthai
45’ -
Sittichok Paso
Oege Sietse van Lingen
46’ -
55’
Phutchapong Namsrithan
Tavekoon Thong-on
-
Đang cập nhật
Kantaphat Manpati
67’ -
Pethay Promjan
Passakorn Soonthonchuen
73’ -
74’
Aj Inia
Phattharapong Phengchaem
-
Đang cập nhật
Oege Sietse van Lingen
75’ -
Sittichok Paso
Oege Sietse van Lingen
76’ -
Đang cập nhật
Passakorn Soonthonchuen
79’ -
Đang cập nhật
Chitsanuphong Phimpsang
81’ -
Naruebet Udsa
Rapeephat Padthaisong
82’ -
Oege Sietse van Lingen
Saman Mohammad Zadeh
88’ -
90’
Đang cập nhật
Danilo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
36%
64%
6
1
8
14
229
480
12
18
7
6
3
1
Suphanburi Football Club Sisaket United
Suphanburi Football Club 3-5-2
Huấn luyện viên: Issara Sritaro
3-5-2 Sisaket United
Huấn luyện viên: Narongthanaphorn Choeithaisongchodok
10
Sitthinan Rungrueang
23
Thanongsak Phanphiphat
23
Thanongsak Phanphiphat
23
Thanongsak Phanphiphat
37
Pitawat Chinthai
37
Pitawat Chinthai
37
Pitawat Chinthai
37
Pitawat Chinthai
37
Pitawat Chinthai
25
Panuphong Rungsuree
25
Panuphong Rungsuree
9
Danilo
77
Pongsak Boonthot
77
Pongsak Boonthot
77
Pongsak Boonthot
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
77
Pongsak Boonthot
77
Pongsak Boonthot
77
Pongsak Boonthot
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abner Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jeong Ja-In Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Pongsak Boonthot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Phutchapong Namsrithan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Tavekoon Thong-on Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adisak Lambelsah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tiwa Piwsai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Worrapat Sukkapan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caíque Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Suphaphon Sutthisak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Pakornkiat Kaena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanapat Waempracha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Piyanath Chanrum Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phiphob Saengchan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Phattharapong Phengchaem Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Siwat Rawangpa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Akarawit Saemaram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jirayu Niamthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Rapeepat Nasoongchon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Suphanburi Football Club
Sisaket United
Hạng Hai TháI Lan
Sisaket United
2 : 0
(1-0)
Suphanburi Football Club
Suphanburi Football Club
Sisaket United
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Suphanburi Football Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mahasarakham United Suphanburi Football Club |
2 3 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Suphanburi Football Club Chainat Hornbill |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Lampang Suphanburi Football Club |
3 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Suphanburi Football Club Phrae United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sisaket United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sisaket United Chanthaburi |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sisaket United Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Police Tero FC Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17